KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 10 | 63 |
200N | 408 | 692 |
400N | 6399 4963 5705 | 2603 9506 2574 |
1TR | 5019 | 4984 |
3TR | 84913 08515 61275 06118 65256 82112 51528 | 99308 52297 63633 29990 44436 68779 16743 |
10TR | 98522 85074 | 66984 97851 |
15TR | 59167 | 24039 |
30TR | 10644 | 08332 |
2TỶ | 857365 | 162066 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 12 | 66 | 80 |
200N | 807 | 608 | 505 |
400N | 8449 1933 6576 | 0889 6579 9104 | 3376 3981 9451 |
1TR | 5421 | 7839 | 8373 |
3TR | 08483 98159 53804 64029 59061 67175 98859 | 24827 39380 01450 25112 74227 98084 25880 | 42286 05978 49748 62311 21722 22911 53905 |
10TR | 43220 89806 | 82367 90756 | 33462 64170 |
15TR | 76724 | 04981 | 54496 |
30TR | 48446 | 65256 | 08090 |
2TỶ | 896013 | 074855 | 703063 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 61 | 84 |
200N | 623 | 365 |
400N | 3709 8742 3019 | 9454 7282 3000 |
1TR | 9917 | 1071 |
3TR | 37302 66263 85806 19099 30399 58735 85820 | 29530 78814 83691 57106 32688 84453 26705 |
10TR | 23292 93225 | 51122 01762 |
15TR | 88410 | 96222 |
30TR | 10124 | 19373 |
2TỶ | 944315 | 203415 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 14 | 95 | 38 |
200N | 344 | 823 | 003 |
400N | 2181 7894 8406 | 6129 0037 2625 | 7128 9905 7419 |
1TR | 8679 | 7925 | 5361 |
3TR | 70275 84225 66157 92560 94510 80968 36622 | 87414 47314 50551 03720 72234 74536 50072 | 89376 62568 82796 24805 00698 61257 33880 |
10TR | 61372 01217 | 81270 33429 | 89770 79866 |
15TR | 08016 | 69293 | 54719 |
30TR | 32704 | 56453 | 25365 |
2TỶ | 306789 | 111742 | 281395 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 06 | 18 |
200N | 088 | 680 |
400N | 9972 2536 1610 | 4010 2472 7819 |
1TR | 8534 | 0150 |
3TR | 32728 98159 39521 00234 90288 50413 38467 | 33484 33475 85344 27251 42820 02350 40280 |
10TR | 12969 68866 | 80443 68113 |
15TR | 32979 | 54955 |
30TR | 22285 | 80042 |
2TỶ | 521296 | 071093 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 37 | 32 |
200N | 684 | 314 |
400N | 4024 8028 6051 | 6813 0699 1709 |
1TR | 4759 | 2927 |
3TR | 09810 73188 81315 50441 28595 47896 01642 | 42513 86205 75764 27041 83424 40221 39937 |
10TR | 70650 21049 | 03276 50775 |
15TR | 69503 | 60574 |
30TR | 04059 | 37492 |
2TỶ | 794955 | 297908 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 67 | 68 |
200N | 544 | 354 |
400N | 6631 4124 9695 | 8440 9077 2969 |
1TR | 9045 | 6711 |
3TR | 95030 65236 90232 95152 49507 45744 02617 | 44604 16250 96965 13135 78322 00468 61336 |
10TR | 54148 43854 | 76701 32455 |
15TR | 84804 | 04993 |
30TR | 43459 | 24543 |
2TỶ | 110490 | 727420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung