KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 14 | 95 | 38 |
200N | 344 | 823 | 003 |
400N | 2181 7894 8406 | 6129 0037 2625 | 7128 9905 7419 |
1TR | 8679 | 7925 | 5361 |
3TR | 70275 84225 66157 92560 94510 80968 36622 | 87414 47314 50551 03720 72234 74536 50072 | 89376 62568 82796 24805 00698 61257 33880 |
10TR | 61372 01217 | 81270 33429 | 89770 79866 |
15TR | 08016 | 69293 | 54719 |
30TR | 32704 | 56453 | 25365 |
2TỶ | 306789 | 111742 | 281395 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 06 | 18 |
200N | 088 | 680 |
400N | 9972 2536 1610 | 4010 2472 7819 |
1TR | 8534 | 0150 |
3TR | 32728 98159 39521 00234 90288 50413 38467 | 33484 33475 85344 27251 42820 02350 40280 |
10TR | 12969 68866 | 80443 68113 |
15TR | 32979 | 54955 |
30TR | 22285 | 80042 |
2TỶ | 521296 | 071093 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 37 | 32 |
200N | 684 | 314 |
400N | 4024 8028 6051 | 6813 0699 1709 |
1TR | 4759 | 2927 |
3TR | 09810 73188 81315 50441 28595 47896 01642 | 42513 86205 75764 27041 83424 40221 39937 |
10TR | 70650 21049 | 03276 50775 |
15TR | 69503 | 60574 |
30TR | 04059 | 37492 |
2TỶ | 794955 | 297908 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 67 | 68 |
200N | 544 | 354 |
400N | 6631 4124 9695 | 8440 9077 2969 |
1TR | 9045 | 6711 |
3TR | 95030 65236 90232 95152 49507 45744 02617 | 44604 16250 96965 13135 78322 00468 61336 |
10TR | 54148 43854 | 76701 32455 |
15TR | 84804 | 04993 |
30TR | 43459 | 24543 |
2TỶ | 110490 | 727420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 16 | 62 |
200N | 899 | 137 |
400N | 4442 2537 3047 | 0907 2509 9324 |
1TR | 0039 | 3354 |
3TR | 30321 49927 85411 73299 09589 62286 02407 | 23352 53387 51962 02164 82341 14507 44333 |
10TR | 40426 15621 | 34912 49452 |
15TR | 47925 | 10708 |
30TR | 59693 | 52805 |
2TỶ | 945390 | 233604 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 54 | 90 | 96 |
200N | 816 | 173 | 386 |
400N | 8702 1892 1115 | 6764 4087 7926 | 7644 1514 9138 |
1TR | 5168 | 9771 | 3716 |
3TR | 75010 39176 72464 27153 83439 33525 61603 | 29245 53549 25403 24863 08612 01563 52093 | 17290 41604 67213 07238 64706 23951 17528 |
10TR | 15628 58369 | 49474 28361 | 99487 00615 |
15TR | 43930 | 96059 | 79642 |
30TR | 88693 | 71300 | 55159 |
2TỶ | 557994 | 232101 | 362753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 58 | 83 |
200N | 419 | 484 |
400N | 7414 1808 7294 | 7341 5932 4823 |
1TR | 1667 | 3450 |
3TR | 02685 74846 58963 03315 27081 70286 25840 | 35952 15439 70503 54632 55724 00748 16108 |
10TR | 12040 40090 | 85908 63580 |
15TR | 81446 | 68282 |
30TR | 65239 | 24033 |
2TỶ | 790484 | 681769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung