KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/06/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | K2T6 | 6K2 | |
100N | 79 | 06 | 11 | 52 |
200N | 610 | 485 | 027 | 739 |
400N | 5421 2444 6116 | 9954 4099 8634 | 1488 2977 5216 | 9076 6551 5399 |
1TR | 9018 | 1634 | 5670 | 6143 |
3TR | 94017 39752 06267 54235 78052 49933 54148 | 98396 62042 39341 58046 69441 35212 00964 | 77519 80318 56831 87784 45673 78053 61020 | 96625 12709 85086 71088 76812 10759 12055 |
10TR | 45121 56139 | 10179 68349 | 47110 24413 | 99531 08118 |
15TR | 01158 | 86944 | 65055 | 43636 |
30TR | 11210 | 79346 | 63776 | 15976 |
2TỶ | 573839 | 965431 | 613510 | 994136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 46 | 05 | 14 |
200N | 960 | 467 | 700 |
400N | 7701 7333 9123 | 2223 4487 9743 | 9705 2642 7913 |
1TR | 0672 | 6148 | 3263 |
3TR | 73249 71055 88795 08328 69725 98527 26569 | 02571 07150 25492 73237 79199 71025 50619 | 14194 18565 58869 36899 16515 53441 86624 |
10TR | 38511 39562 | 50144 75142 | 89659 01606 |
15TR | 89273 | 96558 | 06693 |
30TR | 95229 | 30020 | 58964 |
2TỶ | 862142 | 400314 | 863722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/06/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/06/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/06/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/06/2015 |
8 9 9 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 24282 |
G.Nhất | 40204 |
G.Nhì | 31560 72458 |
G.Ba | 06814 58289 11760 75743 37759 37737 |
G.Tư | 0377 9624 8190 6962 |
G.Năm | 4800 8212 1579 4880 4901 5779 |
G.Sáu | 944 898 872 |
G.Bảy | 84 20 28 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100