KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6B7 | 6K2 | K2T6 | 6K2 | |
100N | 79 | 06 | 11 | 52 |
200N | 610 | 485 | 027 | 739 |
400N | 5421 2444 6116 | 9954 4099 8634 | 1488 2977 5216 | 9076 6551 5399 |
1TR | 9018 | 1634 | 5670 | 6143 |
3TR | 94017 39752 06267 54235 78052 49933 54148 | 98396 62042 39341 58046 69441 35212 00964 | 77519 80318 56831 87784 45673 78053 61020 | 96625 12709 85086 71088 76812 10759 12055 |
10TR | 45121 56139 | 10179 68349 | 47110 24413 | 99531 08118 |
15TR | 01158 | 86944 | 65055 | 43636 |
30TR | 11210 | 79346 | 63776 | 15976 |
2TỶ | 573839 | 965431 | 613510 | 994136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL24 | 06KS24 | 24TV24 | |
100N | 69 | 39 | 04 |
200N | 518 | 627 | 002 |
400N | 3790 9799 5560 | 9640 9927 4337 | 2567 9898 2131 |
1TR | 7690 | 9437 | 3136 |
3TR | 83519 86128 03466 15617 74166 52468 12473 | 06022 05012 07800 58496 78418 60961 93968 | 15662 98818 40911 58549 99104 45563 86059 |
10TR | 04785 79483 | 62266 29491 | 60385 10775 |
15TR | 76851 | 85531 | 62272 |
30TR | 90651 | 15602 | 89151 |
2TỶ | 926663 | 583893 | 949333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K2 | AG-6K2 | 6K2 | |
100N | 08 | 57 | 28 |
200N | 798 | 940 | 060 |
400N | 5720 4808 2844 | 3858 9415 9928 | 6187 1889 5628 |
1TR | 4988 | 6056 | 4599 |
3TR | 16402 15522 16022 22135 27490 62443 90990 | 83743 63049 02687 31516 14573 89006 05617 | 92882 51892 52128 02632 75819 48662 98433 |
10TR | 01425 87680 | 21956 47639 | 26387 72787 |
15TR | 01409 | 76008 | 58412 |
30TR | 37273 | 04639 | 74530 |
2TỶ | 848667 | 352996 | 997635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K2 | K2T6 | K2T6 | |
100N | 78 | 45 | 62 |
200N | 944 | 734 | 013 |
400N | 3776 7703 0399 | 3423 2763 1002 | 5614 6149 9072 |
1TR | 3754 | 3931 | 7060 |
3TR | 64299 03788 24289 31042 16232 37796 73137 | 00032 44793 60999 87437 70957 32787 61376 | 91090 29334 98714 79115 39225 55406 39857 |
10TR | 17710 59107 | 25452 69655 | 44115 19137 |
15TR | 05172 | 39641 | 07569 |
30TR | 99765 | 46520 | 45769 |
2TỶ | 194969 | 164676 | 848623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T06 | 6B | 06K2 | |
100N | 13 | 13 | 41 |
200N | 383 | 039 | 387 |
400N | 0868 8598 3224 | 0663 3484 9237 | 2815 6944 8657 |
1TR | 8891 | 2443 | 1005 |
3TR | 91664 63293 49525 10244 95281 16029 71569 | 14452 65407 76915 06664 90745 89796 37747 | 72421 65128 61450 69873 06030 70883 12757 |
10TR | 53381 29297 | 92947 99622 | 11921 60413 |
15TR | 05594 | 18998 | 79314 |
30TR | 98464 | 11024 | 41071 |
2TỶ | 794978 | 432595 | 588698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6B2 | A24 | T06K2 | |
100N | 81 | 79 | 81 |
200N | 055 | 463 | 159 |
400N | 2388 8049 2848 | 9858 6687 0852 | 8994 4881 7672 |
1TR | 3996 | 3947 | 8610 |
3TR | 97716 08244 41291 45344 73522 29747 71269 | 72953 05904 98114 88635 57645 51598 85521 | 87201 64907 35685 69494 47608 83821 33088 |
10TR | 39625 88703 | 06914 80429 | 62695 39876 |
15TR | 80782 | 65068 | 68478 |
30TR | 58310 | 76147 | 34864 |
2TỶ | 567629 | 905698 | 635793 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6A | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 26 | 42 | 01 |
200N | 495 | 495 | 695 |
400N | 7664 3916 5094 | 4348 5468 0595 | 0191 0128 3471 |
1TR | 3629 | 5374 | 1138 |
3TR | 39320 50777 58263 04781 12436 43727 76600 | 13964 08987 17686 84025 88081 64756 39343 | 29164 54712 41811 70499 79281 68584 75668 |
10TR | 01654 51818 | 66756 38081 | 65717 68649 |
15TR | 67564 | 47005 | 48163 |
30TR | 36658 | 94301 | 93171 |
2TỶ | 081814 | 336934 | 228596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep