KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/02/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | 2K3 | K3T2 | |
100N | 28 | 85 | 15 | 05 |
200N | 137 | 318 | 261 | 977 |
400N | 7732 8464 3357 | 0410 5901 1321 | 1884 4622 1344 | 4767 8010 8845 |
1TR | 2288 | 2865 | 0903 | 3661 |
3TR | 99723 71819 76235 31957 48046 07711 35486 | 67379 03042 86759 81969 75381 37922 35693 | 82845 70304 98278 44230 98243 99122 45951 | 92300 72081 81144 17875 71379 19259 77757 |
10TR | 77073 05366 | 77076 63404 | 68160 49249 | 13537 04694 |
15TR | 18306 | 67672 | 46527 | 89340 |
30TR | 99768 | 66519 | 99237 | 81495 |
2TỶ | 456041 | 410659 | 920436 | 895715 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 82 | 01 | 08 |
200N | 209 | 100 | 945 |
400N | 4925 8965 4491 | 7867 0828 6033 | 9253 0033 8793 |
1TR | 8355 | 8446 | 9992 |
3TR | 85890 41104 07003 89775 38618 01426 81874 | 47714 41202 65170 20061 58623 38957 44886 | 79134 67543 94492 96711 08715 38948 25730 |
10TR | 79362 40381 | 86210 76925 | 89234 98391 |
15TR | 47301 | 57043 | 97926 |
30TR | 41056 | 60226 | 35777 |
2TỶ | 025632 | 771204 | 228603 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #396 ngày 15/02/2020
26 36 37 38 42 49 46
Giá trị Jackpot 1
61,707,788,850
Giá trị Jackpot 2
3,869,540,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 61,707,788,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,869,540,400 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 542 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,768 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/02/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/02/2020 |
6 7 0 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10CQ-6CQ-7CQ 47417 |
G.Nhất | 56746 |
G.Nhì | 02208 90927 |
G.Ba | 42888 58732 05678 39250 46376 08543 |
G.Tư | 4057 1320 5051 8760 |
G.Năm | 5996 4963 9132 4440 9148 8146 |
G.Sáu | 948 740 043 |
G.Bảy | 41 30 88 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100