KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 13/02/2020
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG-2K2 | 2K2 | |
100N | 16 | 79 | 70 |
200N | 119 | 919 | 110 |
400N | 6784 1613 1415 | 6275 4995 5441 | 3700 6765 6525 |
1TR | 7797 | 7474 | 3373 |
3TR | 09355 06749 50922 20343 56703 63752 03546 | 77803 77893 98540 06539 16434 19834 51045 | 51198 06598 87651 81543 36722 86887 54341 |
10TR | 19841 83025 | 24497 89521 | 55617 70991 |
15TR | 37170 | 05381 | 06152 |
30TR | 43313 | 91281 | 42033 |
2TỶ | 392121 | 713835 | 611281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 92 | 13 | 41 |
200N | 986 | 867 | 790 |
400N | 0524 9559 7934 | 9750 7185 2624 | 1902 6060 2380 |
1TR | 6870 | 9594 | 2171 |
3TR | 24873 90795 05607 44292 84134 13360 16600 | 66006 58522 24196 98761 79808 19585 53223 | 44093 00340 08943 36474 12777 67057 47656 |
10TR | 47298 74668 | 67062 32585 | 44555 57035 |
15TR | 73401 | 23606 | 99827 |
30TR | 92746 | 29137 | 34057 |
2TỶ | 388470 | 549579 | 345319 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/02/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #395 ngày 13/02/2020
25 28 32 34 35 39 07
Giá trị Jackpot 1
59,497,631,400
Giá trị Jackpot 2
3,623,967,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 59,497,631,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,623,967,350 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 492 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,360 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/02/2020 |
1 3 0 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12CS-8CS-14CS 54232 |
G.Nhất | 25908 |
G.Nhì | 23623 36836 |
G.Ba | 36173 85434 13354 41469 76130 24489 |
G.Tư | 7613 0931 7469 2485 |
G.Năm | 5822 0856 1896 8077 4113 4624 |
G.Sáu | 828 606 006 |
G.Bảy | 05 29 76 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100