KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/02/2020
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL07 | 02KS07 | 29TV07 | |
100N | 03 | 09 | 08 |
200N | 040 | 290 | 643 |
400N | 6804 8856 2486 | 5419 5156 5438 | 6294 2747 8925 |
1TR | 3847 | 3323 | 7863 |
3TR | 34347 33830 19355 99124 85186 87674 51913 | 36368 68908 80902 94495 52999 98186 48576 | 23707 68741 45512 40699 92146 97172 40125 |
10TR | 50959 40865 | 35466 77355 | 92815 90313 |
15TR | 91956 | 21299 | 93482 |
30TR | 31714 | 43399 | 74364 |
2TỶ | 993867 | 561317 | 391151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 12 | 81 |
200N | 158 | 004 |
400N | 5365 0479 2015 | 9454 0022 4487 |
1TR | 4722 | 6360 |
3TR | 17273 73367 19141 26371 09624 53693 72702 | 06699 62030 96760 20923 35241 07034 54450 |
10TR | 98940 35596 | 75850 65320 |
15TR | 18557 | 13282 |
30TR | 34720 | 11272 |
2TỶ | 687607 | 246528 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2020
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #557 ngày 14/02/2020
04 14 24 32 36 43
Giá trị Jackpot
19,896,006,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,896,006,000 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 958 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,674 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #128 ngày 14/02/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 36 |
551 579 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 42 |
685 806 896 960 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 166 |
113 433 459 217 947 040 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 136 |
637 689 847 849 464 433 171 754 |
Giải ba 5Tr: 0 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 27 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 323 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,167 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/02/2020 |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7CR-2CR-11CR 51855 |
G.Nhất | 08402 |
G.Nhì | 81863 94490 |
G.Ba | 50504 49212 24274 15269 72405 57083 |
G.Tư | 6841 4789 6299 3683 |
G.Năm | 9592 2305 9625 4188 7762 2244 |
G.Sáu | 069 488 621 |
G.Bảy | 34 68 33 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100