KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/02/2020 |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 7CR-2CR-11CR 51855 |
G.Nhất | 08402 |
G.Nhì | 81863 94490 |
G.Ba | 50504 49212 24274 15269 72405 57083 |
G.Tư | 6841 4789 6299 3683 |
G.Năm | 9592 2305 9625 4188 7762 2244 |
G.Sáu | 069 488 621 |
G.Bảy | 34 68 33 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/02/2020 |
1 3 0 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12CS-8CS-14CS 54232 |
G.Nhất | 25908 |
G.Nhì | 23623 36836 |
G.Ba | 36173 85434 13354 41469 76130 24489 |
G.Tư | 7613 0931 7469 2485 |
G.Năm | 5822 0856 1896 8077 4113 4624 |
G.Sáu | 828 606 006 |
G.Bảy | 05 29 76 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/02/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/02/2020 |
4 5 8 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8CT-7CT-9CT 19747 |
G.Nhất | 36897 |
G.Nhì | 52338 58777 |
G.Ba | 48048 58519 57844 18354 30165 42681 |
G.Tư | 1696 8880 0159 6349 |
G.Năm | 8361 8029 2755 9397 3422 0364 |
G.Sáu | 368 843 762 |
G.Bảy | 64 71 47 49 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/02/2020 |
6 5 1 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2CU-10CU-6CU 07696 |
G.Nhất | 05052 |
G.Nhì | 30163 69705 |
G.Ba | 97394 82663 27996 19116 09205 85254 |
G.Tư | 0137 4297 8811 5555 |
G.Năm | 1133 1664 6194 5111 1536 5086 |
G.Sáu | 368 494 493 |
G.Bảy | 70 03 36 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/02/2020 |
3 8 0 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12CV-13CV-1CV 96045 |
G.Nhất | 92206 |
G.Nhì | 82719 89221 |
G.Ba | 00378 93384 44460 78077 14462 04857 |
G.Tư | 5402 7559 5196 7398 |
G.Năm | 7441 0578 7326 2101 6102 5076 |
G.Sáu | 784 097 225 |
G.Bảy | 69 99 64 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/02/2020 |
5 3 8 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14CX-12CX-1CX 60347 |
G.Nhất | 72943 |
G.Nhì | 52500 63708 |
G.Ba | 29081 28839 14561 09823 02094 44851 |
G.Tư | 7678 5015 8660 1068 |
G.Năm | 0871 8747 8892 8217 4766 6409 |
G.Sáu | 373 543 017 |
G.Bảy | 04 78 48 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/02/2020
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/02/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/02/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/02/2020 |
3 5 0 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11CY-4CY-2CY-19CY 22191 |
G.Nhất | 97112 |
G.Nhì | 40888 39940 |
G.Ba | 39500 73056 14865 94839 85281 96191 |
G.Tư | 1620 0731 2825 6430 |
G.Năm | 3602 9578 1397 3671 4851 7642 |
G.Sáu | 954 016 641 |
G.Bảy | 15 59 64 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep