KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 92 | 13 | 41 |
200N | 986 | 867 | 790 |
400N | 0524 9559 7934 | 9750 7185 2624 | 1902 6060 2380 |
1TR | 6870 | 9594 | 2171 |
3TR | 24873 90795 05607 44292 84134 13360 16600 | 66006 58522 24196 98761 79808 19585 53223 | 44093 00340 08943 36474 12777 67057 47656 |
10TR | 47298 74668 | 67062 32585 | 44555 57035 |
15TR | 73401 | 23606 | 99827 |
30TR | 92746 | 29137 | 34057 |
2TỶ | 388470 | 549579 | 345319 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 09 | 56 |
200N | 967 | 964 |
400N | 2323 7272 4078 | 3315 6190 6793 |
1TR | 4673 | 2198 |
3TR | 91348 35769 13498 71251 14931 64149 66716 | 44934 55167 15790 60549 56023 36806 41269 |
10TR | 93110 96163 | 96994 80466 |
15TR | 80434 | 31161 |
30TR | 64757 | 25171 |
2TỶ | 398801 | 857781 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 87 | 69 |
200N | 628 | 534 |
400N | 4830 3390 6538 | 2358 4423 7364 |
1TR | 6558 | 7533 |
3TR | 77839 69061 33818 34556 04276 50159 92199 | 94516 61453 20096 90470 96072 40886 35731 |
10TR | 90580 20484 | 25029 76727 |
15TR | 91220 | 35371 |
30TR | 81438 | 74705 |
2TỶ | 463593 | 723056 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 35 | 25 |
200N | 084 | 101 |
400N | 1915 7966 8791 | 7117 9928 8852 |
1TR | 6811 | 6325 |
3TR | 37393 84997 48115 13864 04908 36470 91887 | 77130 30171 79398 11844 54967 27449 23225 |
10TR | 31548 42769 | 49802 68191 |
15TR | 00259 | 88382 |
30TR | 58577 | 63805 |
2TỶ | 563049 | 986281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 77 | 29 |
200N | 495 | 702 |
400N | 3340 7262 5280 | 8212 2766 6960 |
1TR | 0395 | 3553 |
3TR | 11681 10324 57006 38036 99732 78312 73104 | 86315 68509 28877 19619 31743 72132 18304 |
10TR | 74108 73779 | 98914 48931 |
15TR | 31519 | 95772 |
30TR | 89884 | 07948 |
2TỶ | 553673 | 441730 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 33 | 42 | 86 |
200N | 810 | 026 | 223 |
400N | 6814 3267 4529 | 2187 4348 7176 | 9505 5055 6276 |
1TR | 1433 | 8335 | 8944 |
3TR | 99195 23860 50902 92198 38218 11326 31560 | 74948 67728 03203 18671 83318 46546 77490 | 70763 93836 97292 88146 23793 73511 01528 |
10TR | 38576 14547 | 55652 89341 | 61061 73032 |
15TR | 72201 | 82822 | 63677 |
30TR | 78402 | 91374 | 52732 |
2TỶ | 877264 | 901143 | 657275 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 01 | 40 |
200N | 180 | 905 |
400N | 6596 1446 4022 | 1142 0549 2441 |
1TR | 4968 | 0243 |
3TR | 34760 27562 50186 00772 92796 35099 44040 | 78507 12407 83599 73139 71711 86312 44415 |
10TR | 07920 94983 | 12256 45823 |
15TR | 43136 | 50229 |
30TR | 74563 | 36136 |
2TỶ | 547914 | 336497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung