KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/01/2021
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG1K3 | 1K3 | |
100N | 37 | 24 | 92 |
200N | 143 | 814 | 897 |
400N | 9351 0190 8860 | 1880 5167 6732 | 0587 8750 0323 |
1TR | 5757 | 6575 | 1054 |
3TR | 42258 70490 68001 99919 43052 34033 43822 | 31305 06238 47810 10153 93370 26031 72290 | 25098 67033 43780 57451 00076 53263 28617 |
10TR | 53491 00084 | 48480 72812 | 61363 52013 |
15TR | 90075 | 70141 | 43569 |
30TR | 64526 | 02017 | 25519 |
2TỶ | 140515 | 191318 | 078424 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 13 | 52 | 04 |
200N | 679 | 069 | 536 |
400N | 8341 9116 2478 | 0576 1168 2164 | 5114 7688 2899 |
1TR | 8744 | 3906 | 5303 |
3TR | 82200 29014 03409 73229 72836 40887 99200 | 59021 47597 92568 81998 61074 82292 78382 | 12338 87531 85351 81064 93505 70321 27892 |
10TR | 24701 54754 | 09620 62636 | 09017 84372 |
15TR | 34803 | 61393 | 88439 |
30TR | 57275 | 70518 | 42389 |
2TỶ | 616386 | 016036 | 624852 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/01/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #531 ngày 21/01/2021
09 20 22 31 47 52 18
Giá trị Jackpot 1
40,652,627,700
Giá trị Jackpot 2
4,343,905,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,652,627,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,343,905,200 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 530 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,531 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/01/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 21/01/2021 |
3 0 3 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2VE-12VE-8VE-6VE-7VE-13VE 21331 |
G.Nhất | 54409 |
G.Nhì | 06619 35655 |
G.Ba | 75287 68137 56058 56979 67719 99740 |
G.Tư | 9658 2580 7860 6652 |
G.Năm | 7769 5852 9649 2524 9395 4084 |
G.Sáu | 924 125 959 |
G.Bảy | 78 07 44 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100