KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/08/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K34T8 | 8D | T8K4 | |
100N | 56 | 60 | 52 |
200N | 668 | 708 | 070 |
400N | 6866 7516 6531 | 8452 1932 6929 | 5341 8477 0815 |
1TR | 7849 | 9325 | 3277 |
3TR | 63476 04966 83847 80525 90366 11050 03591 | 69100 54702 95258 34435 75866 28346 11206 | 53305 16238 79726 19380 01632 42072 46600 |
10TR | 70394 81491 | 68977 21425 | 57587 66193 |
15TR | 83037 | 08517 | 80383 |
30TR | 17505 | 59908 | 40579 |
2TỶ | 814567 | 491990 | 510799 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 64 | 00 |
200N | 691 | 554 |
400N | 6221 6837 5734 | 1605 4512 9627 |
1TR | 8085 | 2330 |
3TR | 75267 27155 96943 93063 94558 23139 28930 | 67803 20023 89664 06060 56511 22805 24101 |
10TR | 37074 07489 | 66065 87108 |
15TR | 66078 | 11339 |
30TR | 56965 | 79731 |
2TỶ | 897460 | 654093 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/08/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #921 ngày 22/08/2023
02 03 06 34 35 36 31
Giá trị Jackpot 1
38,459,304,300
Giá trị Jackpot 2
13,081,626,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,459,304,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 13,081,626,200 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 700 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,800 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #302 ngày 22/08/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 151 088 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 553 492 286 404 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 679 185 016 099 364 796 |
10Tr | 22 |
Giải ba | 061 080 573 746 923 436 008 740 |
4Tr | 10 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 59 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 427 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,159 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/08/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/08/2023 |
7 9 8 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4-12-9-10-11-8XK 60279 |
G.Nhất | 20329 |
G.Nhì | 94862 06840 |
G.Ba | 88389 54337 16232 44313 50186 72731 |
G.Tư | 7872 6997 8983 0988 |
G.Năm | 7843 2573 6406 2361 3755 8515 |
G.Sáu | 282 626 868 |
G.Bảy | 55 32 99 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100