KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/10/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 49 | 65 | 62 |
200N | 756 | 103 | 978 |
400N | 7625 7058 9715 | 3067 3814 6499 | 0869 5346 0824 |
1TR | 7243 | 7467 | 1196 |
3TR | 65691 23180 66573 30539 54870 95906 45424 | 15441 85682 76514 00972 03312 14460 08669 | 56506 82832 31365 63950 45688 98794 28036 |
10TR | 23068 40864 | 44432 58643 | 94487 51902 |
15TR | 59228 | 62005 | 55249 |
30TR | 55376 | 85586 | 26159 |
2TỶ | 025095 | 197803 | 729705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 10 | 70 |
200N | 453 | 180 |
400N | 5181 4710 8410 | 7755 7543 2626 |
1TR | 7031 | 4517 |
3TR | 26937 07112 49945 70308 08795 04174 09519 | 52691 70341 84495 36898 87357 96300 95680 |
10TR | 74313 10517 | 48637 19576 |
15TR | 74437 | 68687 |
30TR | 78464 | 69123 |
2TỶ | 978529 | 821605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #347 ngày 22/10/2019
02 16 26 27 36 40 31
Giá trị Jackpot 1
41,541,604,500
Giá trị Jackpot 2
4,129,967,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,541,604,500 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,129,967,200 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 441 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,058 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 22/10/2019 |
3 2 1 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2VS-12VS-6VS 17237 |
G.Nhất | 82273 |
G.Nhì | 39668 29929 |
G.Ba | 07587 81702 93234 43763 85169 96378 |
G.Tư | 3276 9221 6149 8395 |
G.Năm | 6933 1857 0804 7569 2269 2214 |
G.Sáu | 566 905 786 |
G.Bảy | 41 35 24 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100