KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/03/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4 | K4T3 | |
100N | 67 | 51 | 01 | 21 |
200N | 808 | 472 | 363 | 111 |
400N | 1378 3491 1515 | 9520 2053 3730 | 8161 8103 3585 | 6266 1820 6353 |
1TR | 5097 | 7346 | 9645 | 4775 |
3TR | 11247 62642 79725 28349 47818 53331 45458 | 91074 18774 08398 06029 46466 78388 21025 | 16069 77507 04031 40981 65609 01416 53423 | 68443 79807 57853 77415 46472 08294 74061 |
10TR | 28316 10852 | 55025 46101 | 35214 41475 | 26272 50131 |
15TR | 61639 | 65983 | 20453 | 02705 |
30TR | 08596 | 69588 | 15061 | 11222 |
2TỶ | 264177 | 386296 | 646841 | 618570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 24 | 83 | 79 |
200N | 360 | 616 | 250 |
400N | 5377 9722 2464 | 0812 8523 2006 | 2200 0194 4353 |
1TR | 5211 | 5398 | 0811 |
3TR | 12127 68191 07199 17316 76398 25237 91613 | 25707 65015 39148 59874 42468 94236 20670 | 18127 08138 51661 19926 51441 00733 44966 |
10TR | 36219 73378 | 87842 12817 | 06270 59258 |
15TR | 19056 | 16381 | 06793 |
30TR | 60822 | 83879 | 24202 |
2TỶ | 642827 | 731335 | 260987 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/03/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/03/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/03/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/03/2013 |
7 4 3 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 89391 |
G.Nhất | 66766 |
G.Nhì | 81764 33524 |
G.Ba | 59721 27862 58657 06565 39588 09777 |
G.Tư | 0712 0474 1205 8284 |
G.Năm | 2310 4880 0990 5733 6525 8564 |
G.Sáu | 858 426 952 |
G.Bảy | 99 02 57 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100