KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4 | K4T3 | |
100N | 67 | 51 | 01 | 21 |
200N | 808 | 472 | 363 | 111 |
400N | 1378 3491 1515 | 9520 2053 3730 | 8161 8103 3585 | 6266 1820 6353 |
1TR | 5097 | 7346 | 9645 | 4775 |
3TR | 11247 62642 79725 28349 47818 53331 45458 | 91074 18774 08398 06029 46466 78388 21025 | 16069 77507 04031 40981 65609 01416 53423 | 68443 79807 57853 77415 46472 08294 74061 |
10TR | 28316 10852 | 55025 46101 | 35214 41475 | 26272 50131 |
15TR | 61639 | 65983 | 20453 | 02705 |
30TR | 08596 | 69588 | 15061 | 11222 |
2TỶ | 264177 | 386296 | 646841 | 618570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL12 | 03KS12 | 22TV12 | |
100N | 27 | 54 | 97 |
200N | 411 | 119 | 773 |
400N | 1134 1435 8141 | 1526 2319 3183 | 3920 5108 3310 |
1TR | 8691 | 3506 | 2928 |
3TR | 72322 56169 47100 08103 13588 59700 71645 | 87327 00590 33670 50712 60383 58499 56602 | 47677 94938 55555 31919 96998 76025 82969 |
10TR | 59560 32008 | 18183 36844 | 37355 55203 |
15TR | 36553 | 26717 | 29832 |
30TR | 87577 | 22880 | 55140 |
2TỶ | 906750 | 030973 | 512390 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K3 | AG3K3 | 3K3 | |
100N | 46 | 45 | 99 |
200N | 291 | 293 | 429 |
400N | 0902 4876 0538 | 5197 8384 4929 | 0989 7447 2624 |
1TR | 0788 | 2765 | 7005 |
3TR | 88594 46109 10552 01220 26787 07685 35161 | 88467 34955 01625 49481 74845 88558 47868 | 31912 51873 71804 72252 73899 96825 29763 |
10TR | 79085 61625 | 25878 51603 | 71874 81345 |
15TR | 44190 | 97985 | 63920 |
30TR | 46272 | 63137 | 25042 |
2TỶ | 830341 | 970219 | 875875 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K3 | K3T3 | K3T3 | |
100N | 22 | 42 | 65 |
200N | 112 | 414 | 916 |
400N | 1937 7654 2329 | 2387 4265 9377 | 0878 6461 1582 |
1TR | 4898 | 1147 | 0048 |
3TR | 46804 12512 90792 19069 32259 29275 05524 | 02470 65957 11684 04016 53888 38479 14486 | 03490 12647 78571 61326 66819 92303 86616 |
10TR | 06028 09236 | 37216 39403 | 26589 89967 |
15TR | 96219 | 75135 | 48589 |
30TR | 89062 | 67116 | 72049 |
2TỶ | 996186 | 229359 | 730556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T03 | 3C | T03K3 | |
100N | 81 | 88 | 58 |
200N | 800 | 529 | 223 |
400N | 8022 4130 4500 | 0313 8834 4985 | 9209 3564 0183 |
1TR | 8125 | 2384 | 7875 |
3TR | 75025 40149 42978 38221 06176 68416 84447 | 47261 92349 78080 55907 57742 18278 67820 | 81141 98221 27794 91817 04025 76748 98121 |
10TR | 03119 95445 | 68899 58940 | 06725 76450 |
15TR | 93108 | 29221 | 47900 |
30TR | 66099 | 91106 | 94566 |
2TỶ | 009002 | 078990 | 716574 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3D2 | M12 | T03K3 | |
100N | 87 | 16 | 42 |
200N | 224 | 691 | 402 |
400N | 8124 1913 9411 | 4348 8759 7776 | 3459 4694 8284 |
1TR | 8442 | 7695 | 0297 |
3TR | 89745 31119 96093 10150 34994 73829 53514 | 04880 06292 53088 96446 99428 65543 21081 | 63021 96570 44465 91979 06536 64842 79056 |
10TR | 13079 89874 | 35273 86413 | 42939 86157 |
15TR | 61844 | 80550 | 03801 |
30TR | 20237 | 62184 | 33616 |
2TỶ | 345204 | 955777 | 694315 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3C | 3K3 | ĐL3K3 | |
100N | 33 | 76 | 89 |
200N | 510 | 860 | 349 |
400N | 2536 6282 1351 | 5205 8487 4699 | 3289 7754 5231 |
1TR | 4004 | 7641 | 1520 |
3TR | 47317 00004 80314 76667 92572 89084 20686 | 53907 77551 64259 45504 64668 60647 40880 | 08332 43729 26695 70049 74994 08055 19871 |
10TR | 65505 91330 | 96787 79821 | 58198 75911 |
15TR | 73899 | 87050 | 19836 |
30TR | 26774 | 15851 | 26900 |
2TỶ | 210013 | 991333 | 064753 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep