KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 24 | 83 | 79 |
200N | 360 | 616 | 250 |
400N | 5377 9722 2464 | 0812 8523 2006 | 2200 0194 4353 |
1TR | 5211 | 5398 | 0811 |
3TR | 12127 68191 07199 17316 76398 25237 91613 | 25707 65015 39148 59874 42468 94236 20670 | 18127 08138 51661 19926 51441 00733 44966 |
10TR | 36219 73378 | 87842 12817 | 06270 59258 |
15TR | 19056 | 16381 | 06793 |
30TR | 60822 | 83879 | 24202 |
2TỶ | 642827 | 731335 | 260987 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 37 | 22 |
200N | 105 | 115 |
400N | 0247 8435 3308 | 5267 7668 4933 |
1TR | 6679 | 8249 |
3TR | 44491 57550 29781 93505 09619 49676 76165 | 42034 87051 34189 28167 00973 14462 31299 |
10TR | 26474 18999 | 93888 30193 |
15TR | 30147 | 28437 |
30TR | 15867 | 93194 |
2TỶ | 307840 | 173579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 74 | 00 | 53 |
200N | 247 | 263 | 056 |
400N | 8417 4719 8855 | 6166 4406 9785 | 1984 9317 3534 |
1TR | 5843 | 9335 | 9083 |
3TR | 30187 19753 01754 01883 29857 58393 12796 | 43898 13234 37331 14587 39065 72091 66770 | 79087 38289 58882 16722 39026 38082 48521 |
10TR | 01361 28666 | 79325 04200 | 15373 68212 |
15TR | 91898 | 47140 | 54245 |
30TR | 65096 | 36208 | 89054 |
2TỶ | 385562 | 730073 | 31798 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 50 | 14 |
200N | 339 | 900 |
400N | 2874 6848 4603 | 7345 4261 5054 |
1TR | 3392 | 0599 |
3TR | 72509 98664 89518 63793 00227 15801 08725 | 83332 66740 15520 04759 71072 30661 01178 |
10TR | 86919 37256 | 90277 67589 |
15TR | 37731 | 11234 |
30TR | 30642 | 43348 |
2TỶ | 260287 | 672762 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 04 | 41 |
200N | 754 | 114 |
400N | 4878 5543 9549 | 7655 1119 2245 |
1TR | 1578 | 7488 |
3TR | 84765 38628 68825 43621 20642 48691 65718 | 14080 89605 92155 31021 45323 83321 91258 |
10TR | 07290 48911 | 93413 22817 |
15TR | 53171 | 09013 |
30TR | 75541 | 68111 |
2TỶ | 498992 | 611769 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 26 | 63 |
200N | 929 | 870 |
400N | 2824 3719 8031 | 8774 8150 9912 |
1TR | 5624 | 5274 |
3TR | 09674 31110 41838 09382 81019 86901 79576 | 58726 31316 17990 46627 94968 19458 13051 |
10TR | 59549 41667 | 36250 28466 |
15TR | 06871 | 55546 |
30TR | 14682 | 33587 |
2TỶ | 558464 | 576111 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 84 | 88 |
200N | 378 | 913 |
400N | 4264 7079 1101 | 7099 1307 0680 |
1TR | 9218 | 3885 |
3TR | 15066 65929 97353 69952 63890 83945 77699 | 30128 59510 05158 34732 64326 85532 44267 |
10TR | 36989 20711 | 22056 95872 |
15TR | 35873 | 12877 |
30TR | 84712 | 02585 |
2TỶ | 874901 | 308669 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung