KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 26 | 63 |
200N | 929 | 870 |
400N | 2824 3719 8031 | 8774 8150 9912 |
1TR | 5624 | 5274 |
3TR | 09674 31110 41838 09382 81019 86901 79576 | 58726 31316 17990 46627 94968 19458 13051 |
10TR | 59549 41667 | 36250 28466 |
15TR | 06871 | 55546 |
30TR | 14682 | 33587 |
2TỶ | 558464 | 576111 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 84 | 88 |
200N | 378 | 913 |
400N | 4264 7079 1101 | 7099 1307 0680 |
1TR | 9218 | 3885 |
3TR | 15066 65929 97353 69952 63890 83945 77699 | 30128 59510 05158 34732 64326 85532 44267 |
10TR | 36989 20711 | 22056 95872 |
15TR | 35873 | 12877 |
30TR | 84712 | 02585 |
2TỶ | 874901 | 308669 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 34 | 81 | 12 |
200N | 345 | 948 | 648 |
400N | 8031 7636 6568 | 5965 8824 3425 | 9082 0970 9767 |
1TR | 9826 | 4812 | 2646 |
3TR | 55151 69221 85022 20801 73698 17176 27552 | 88117 03131 80675 57035 48234 94522 22376 | 44548 18013 55462 39694 88360 59990 41195 |
10TR | 38610 46833 | 94049 85041 | 80733 75159 |
15TR | 59360 | 40252 | 15451 |
30TR | 56269 | 47676 | 56913 |
2TỶ | 161401 | 731718 | 798058 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 20 | 49 |
200N | 325 | 633 |
400N | 6191 4757 1887 | 3884 0590 3376 |
1TR | 1680 | 9812 |
3TR | 47442 60592 73202 58316 81671 37091 09454 | 72230 56248 70395 90397 82224 54482 56708 |
10TR | 54075 80449 | 01322 30309 |
15TR | 12511 | 78275 |
30TR | 02091 | 96200 |
2TỶ | 764171 | 061326 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 06 | 94 | 03 |
200N | 611 | 847 | 776 |
400N | 1303 6774 5641 | 7980 2094 1882 | 1282 4499 5872 |
1TR | 3227 | 1152 | 4340 |
3TR | 13493 16160 33259 78737 26662 22454 24889 | 31617 48169 08001 12014 49352 02197 96175 | 91745 68861 19251 50033 50643 78798 63344 |
10TR | 36666 68931 | 09380 31570 | 87529 36995 |
15TR | 50179 | 89375 | 52704 |
30TR | 24395 | 32094 | 83909 |
2TỶ | 751764 | 199380 | 84242 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 54 | 59 |
200N | 586 | 336 |
400N | 3172 1236 3035 | 6404 4719 3024 |
1TR | 6051 | 3091 |
3TR | 22776 04179 56213 94321 44070 62182 23240 | 93793 53288 67133 84814 15085 20865 83588 |
10TR | 10642 92788 | 72448 33488 |
15TR | 07772 | 94185 |
30TR | 06532 | 40909 |
2TỶ | 574467 | 503874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 68 | 63 |
200N | 205 | 206 |
400N | 8666 9916 0552 | 8609 5019 5005 |
1TR | 7913 | 2491 |
3TR | 60254 55619 57829 33120 01640 88241 73991 | 12153 18082 67459 85578 35759 36636 40340 |
10TR | 00101 17946 | 35659 01722 |
15TR | 27897 | 94597 |
30TR | 83264 | 53757 |
2TỶ | 338865 | 863872 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung