KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/06/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG-6K4 | 6K4 | |
100N | 81 | 29 | 44 |
200N | 281 | 364 | 217 |
400N | 2521 7710 6597 | 0980 5818 4339 | 9009 1167 1353 |
1TR | 0884 | 8601 | 3653 |
3TR | 56232 25329 19744 77090 75837 89766 32091 | 45135 02563 51855 04960 57515 77395 75141 | 56701 91969 29244 65243 31318 92306 83215 |
10TR | 27813 14337 | 18891 19700 | 21663 04760 |
15TR | 40321 | 25147 | 18672 |
30TR | 49401 | 75656 | 40726 |
2TỶ | 363500 | 736062 | 029023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 79 | 43 | 02 |
200N | 991 | 329 | 324 |
400N | 2856 1360 4823 | 8313 3783 5376 | 1499 2175 7016 |
1TR | 6504 | 4857 | 4134 |
3TR | 05018 24906 41393 34345 24095 82937 10866 | 65996 03114 37936 17108 27077 32843 28953 | 44222 86102 20761 52927 20817 66348 90871 |
10TR | 71812 16421 | 21910 53121 | 34339 82762 |
15TR | 40534 | 82187 | 83400 |
30TR | 59223 | 59599 | 90632 |
2TỶ | 499819 | 184161 | 851225 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/06/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #740 ngày 23/06/2022
10 22 23 34 46 54 27
Giá trị Jackpot 1
120,359,597,700
Giá trị Jackpot 2
4,468,151,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 120,359,597,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,468,151,750 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,251 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 26,671 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #121 ngày 23/06/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 955 269 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 939 970 772 627 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 421 346 743 682 843 835 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 392 451 498 950 123 334 251 196 |
4Tr | 8 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 46 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 523 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,053 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/06/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/06/2022 |
0 5 4 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-14-9-8-12-2ZH 97140 |
G.Nhất | 07147 |
G.Nhì | 89901 84392 |
G.Ba | 86800 57912 74223 94248 74106 50119 |
G.Tư | 3005 6816 9954 5078 |
G.Năm | 3441 1081 5171 2533 2246 1650 |
G.Sáu | 797 282 710 |
G.Bảy | 01 99 42 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100