KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/06/2021
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG6K4 | 6K4 | |
100N | 75 | 68 | 94 |
200N | 594 | 202 | 724 |
400N | 3227 4065 6401 | 6879 8278 5102 | 3627 6863 6276 |
1TR | 3443 | 9248 | 5443 |
3TR | 30045 45287 99553 47630 07193 54646 38634 | 60505 55934 68959 96715 56087 07028 09100 | 19514 37345 78147 11910 87182 27466 79281 |
10TR | 18129 18318 | 40408 78073 | 35292 50589 |
15TR | 16369 | 33084 | 93542 |
30TR | 17044 | 62503 | 69019 |
2TỶ | 337777 | 724638 | 282497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 08 | 18 | 77 |
200N | 070 | 122 | 896 |
400N | 6457 6043 9635 | 8034 3833 5136 | 2169 3701 8637 |
1TR | 2989 | 6023 | 9246 |
3TR | 11783 40072 92544 26443 86295 33460 27961 | 68743 26853 90306 16698 59228 88897 76535 | 40267 75580 21900 80399 50231 52247 11907 |
10TR | 06744 23591 | 09618 84409 | 57156 17586 |
15TR | 01483 | 69045 | 36393 |
30TR | 90184 | 38921 | 98395 |
2TỶ | 607212 | 353112 | 756673 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/06/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #596 ngày 24/06/2021
03 16 17 24 41 44 37
Giá trị Jackpot 1
45,384,137,400
Giá trị Jackpot 2
3,579,373,100
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,384,137,400 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 1,789,686,550 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 687 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,382 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/06/2021 |
2 5 8 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13EC-5EC-8EC-9EC-1EC-10EC 17879 |
G.Nhất | 77328 |
G.Nhì | 12410 69282 |
G.Ba | 95919 47894 54722 13959 12972 80067 |
G.Tư | 4175 4355 0992 8562 |
G.Năm | 6486 1704 8635 2385 9439 9824 |
G.Sáu | 844 819 537 |
G.Bảy | 22 96 35 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100