KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/03/2024
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13-T3 | 3D | T3-K4 | |
100N | 11 | 19 | 17 |
200N | 917 | 953 | 671 |
400N | 3925 4677 9040 | 3480 7499 8112 | 4686 5345 1256 |
1TR | 5071 | 8063 | 0339 |
3TR | 52864 71007 47577 60214 19997 75060 08019 | 82199 75420 02055 60249 46588 59684 17049 | 84069 19705 64030 37785 82751 16131 37077 |
10TR | 89347 10737 | 97397 71885 | 38284 97473 |
15TR | 08723 | 27306 | 23411 |
30TR | 99350 | 15363 | 61398 |
2TỶ | 742973 | 337019 | 610432 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 81 | 91 |
200N | 664 | 648 |
400N | 9280 5794 4142 | 0969 5444 1882 |
1TR | 6851 | 8118 |
3TR | 93163 95281 35086 34239 46722 28840 06526 | 57258 36206 22616 13110 93148 06544 55062 |
10TR | 63693 89010 | 84023 02064 |
15TR | 63048 | 94433 |
30TR | 74697 | 62618 |
2TỶ | 017700 | 999151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/03/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1013 ngày 26/03/2024
01 08 13 16 38 44 47
Giá trị Jackpot 1
297,045,137,100
Giá trị Jackpot 2
4,773,402,950
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 297,045,137,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 4,773,402,950 |
Giải nhất | 5 số | 42 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,734 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 63,321 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #394 ngày 26/03/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 574 114 |
2 Tỷ | 1 |
Giải nhất | 848 576 211 911 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 809 736 246 867 501 881 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 823 279 195 226 525 086 116 488 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 85 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 659 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,860 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/03/2024 |
6 5 4 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14-19-7-9-18-20-11-2 HT 59619 |
G.Nhất | 57086 |
G.Nhì | 96937 20940 |
G.Ba | 23515 63359 89273 67580 12104 65171 |
G.Tư | 6781 8492 2432 0942 |
G.Năm | 4059 1308 7139 7578 4915 1820 |
G.Sáu | 728 921 919 |
G.Bảy | 82 17 99 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100