KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/12/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K52T12 | 12D | T12-K4 | |
100N | 80 | 89 | 32 |
200N | 876 | 999 | 605 |
400N | 6058 5098 2109 | 0471 6155 1436 | 7122 8043 8699 |
1TR | 4400 | 5334 | 1215 |
3TR | 24426 66254 08609 89870 42783 57490 98945 | 34370 65766 58671 92162 54307 79987 07558 | 35063 90067 11547 36384 15126 63008 62475 |
10TR | 94222 88704 | 02242 08366 | 63340 21237 |
15TR | 90944 | 31140 | 82100 |
30TR | 15787 | 36603 | 49038 |
2TỶ | 274974 | 632601 | 757302 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 04 | 38 |
200N | 730 | 337 |
400N | 1017 7783 6092 | 9097 6553 2301 |
1TR | 9442 | 5402 |
3TR | 17192 52462 11771 06800 98744 45471 75785 | 47319 05921 50446 39435 74415 30038 20974 |
10TR | 11073 19188 | 55954 05322 |
15TR | 59605 | 84892 |
30TR | 91162 | 81585 |
2TỶ | 152875 | 925411 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/12/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #975 ngày 26/12/2023
10 14 17 27 29 40 25
Giá trị Jackpot 1
47,615,531,700
Giá trị Jackpot 2
4,382,469,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,615,531,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,382,469,900 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 700 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,581 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #356 ngày 26/12/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 032 961 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 536 280 217 876 |
30Tr | 5 |
Giải nhì | 886 752 010 594 832 685 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 941 876 806 237 404 663 623 035 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 47 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 490 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,247 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/12/2023 |
3 1 3 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2-3-20-12-7-14-4-18 DQ 94636 |
G.Nhất | 47326 |
G.Nhì | 96142 87117 |
G.Ba | 27903 60316 88517 90129 38052 18824 |
G.Tư | 6196 3149 5598 6656 |
G.Năm | 0120 2073 5725 9741 2775 6044 |
G.Sáu | 216 472 185 |
G.Bảy | 29 81 31 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100