KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 28/11/2023
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T11 | 11D | T11-K4 | |
100N | 05 | 55 | 91 |
200N | 252 | 376 | 850 |
400N | 8951 0021 1918 | 6314 9399 7271 | 8671 5422 4732 |
1TR | 4251 | 2070 | 7954 |
3TR | 34155 84962 79644 43649 44365 87918 08894 | 35729 49436 36546 95389 09825 61556 66006 | 80485 14605 47823 62318 16723 76879 46406 |
10TR | 93774 60045 | 91490 05750 | 43590 84746 |
15TR | 44422 | 41682 | 54116 |
30TR | 08490 | 69404 | 33531 |
2TỶ | 467228 | 507876 | 552155 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 20 | 25 |
200N | 558 | 751 |
400N | 1284 9590 4561 | 4852 4040 4591 |
1TR | 7587 | 9532 |
3TR | 54733 88797 85754 32890 08874 89042 35035 | 96280 55329 78554 75065 95500 55439 44593 |
10TR | 00436 86304 | 43060 98137 |
15TR | 82881 | 14846 |
30TR | 91561 | 17275 |
2TỶ | 946593 | 355220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/11/2023
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #963 ngày 28/11/2023
10 24 47 48 52 55 28
Giá trị Jackpot 1
44,717,168,550
Giá trị Jackpot 2
3,836,566,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,717,168,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,836,566,700 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 527 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,951 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #344 ngày 28/11/2023
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 965 447 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 190 435 355 370 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 843 472 051 469 855 048 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 303 684 316 223 692 359 484 748 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 54 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 510 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,960 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 28/11/2023 |
8 4 4 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 17-8-11-18-4-5-15-19 CG 11913 |
G.Nhất | 00010 |
G.Nhì | 45748 26907 |
G.Ba | 21383 29212 36806 31583 06432 05215 |
G.Tư | 5903 8499 5218 4870 |
G.Năm | 2036 5201 1028 1171 6609 2730 |
G.Sáu | 782 009 902 |
G.Bảy | 01 54 99 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100