KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/06/2020
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T6 | 6E | T6K5 | |
100N | 96 | 26 | 95 |
200N | 540 | 988 | 469 |
400N | 5696 7015 8478 | 8231 6758 6143 | 3489 2462 3373 |
1TR | 2727 | 6914 | 6139 |
3TR | 07967 34875 88516 46762 60379 60286 44095 | 38092 32381 10320 25278 49819 51414 20462 | 67491 54271 20286 18562 47742 80077 71885 |
10TR | 47217 31146 | 89633 81638 | 84119 88908 |
15TR | 82485 | 65789 | 32773 |
30TR | 66738 | 57336 | 09766 |
2TỶ | 275304 | 369253 | 248483 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 79 | 36 |
200N | 078 | 197 |
400N | 7360 1605 2517 | 9836 6529 9693 |
1TR | 0307 | 8919 |
3TR | 84656 82552 77101 41588 80585 37285 88105 | 33473 30296 19216 35502 91648 33509 61713 |
10TR | 94524 90915 | 35992 98333 |
15TR | 77732 | 02410 |
30TR | 17178 | 40929 |
2TỶ | 035350 | 510504 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/06/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #444 ngày 30/06/2020
05 11 18 19 20 21 52
Giá trị Jackpot 1
64,312,813,650
Giá trị Jackpot 2
3,426,736,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 64,312,813,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,426,736,300 |
Giải nhất | 5 số | 15 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 798 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,517 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/06/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/06/2020 |
8 4 2 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1KC-8KC-9KC 67229 |
G.Nhất | 25778 |
G.Nhì | 32027 27889 |
G.Ba | 07636 79150 57279 24619 02049 75693 |
G.Tư | 4617 4756 0475 0856 |
G.Năm | 2592 0619 0042 0371 9868 3630 |
G.Sáu | 361 458 037 |
G.Bảy | 10 53 36 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100