KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/11/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/11/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/11/2023 |
6 2 7 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6-11-3-2-14-12-7-16 BD 55858 |
G.Nhất | 39587 |
G.Nhì | 14699 14801 |
G.Ba | 69206 21577 79651 94155 83586 76878 |
G.Tư | 7685 8485 6429 5975 |
G.Năm | 2775 2220 9758 7880 4704 9335 |
G.Sáu | 407 429 044 |
G.Bảy | 71 72 28 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/11/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/11/2023 |
3 3 5 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2-15-13-18-19-1-9-6 BC 65761 |
G.Nhất | 49344 |
G.Nhì | 82925 55230 |
G.Ba | 10031 99488 24592 44193 01536 02935 |
G.Tư | 9661 3443 1256 0653 |
G.Năm | 2510 4208 3379 3936 7639 5952 |
G.Sáu | 932 355 850 |
G.Bảy | 87 62 24 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/11/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/11/2023 |
3 1 6 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-13-8-11-14-9-18-7BA 93127 |
G.Nhất | 54327 |
G.Nhì | 25283 02829 |
G.Ba | 30079 05452 64446 73945 16590 87922 |
G.Tư | 2606 9611 1221 0026 |
G.Năm | 0668 6940 7478 8435 1725 5577 |
G.Sáu | 276 183 585 |
G.Bảy | 14 12 69 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/11/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/11/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/11/2023 |
6 4 8 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11-14-9-19-12-7-15-2AZ 20136 |
G.Nhất | 25965 |
G.Nhì | 01743 60565 |
G.Ba | 96391 07899 49997 26194 23877 05086 |
G.Tư | 5020 6049 2639 2265 |
G.Năm | 6853 5224 2100 1430 0589 0661 |
G.Sáu | 398 055 005 |
G.Bảy | 48 16 35 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/10/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 31/10/2023 |
5 6 3 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 4-14-13-12-1-3-10-2 AY 39267 |
G.Nhất | 84582 |
G.Nhì | 62863 95065 |
G.Ba | 79114 13107 79397 07772 73053 25712 |
G.Tư | 2594 2141 3225 1854 |
G.Năm | 5872 5613 5111 0222 9299 1476 |
G.Sáu | 340 709 936 |
G.Bảy | 06 08 98 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 30/10/2023 |
2 2 2 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 19-1-8-6-10-7-15-18AX 34684 |
G.Nhất | 07449 |
G.Nhì | 68543 68556 |
G.Ba | 25283 29519 54803 06974 65945 63081 |
G.Tư | 7503 1183 6318 1975 |
G.Năm | 2186 9701 6753 9487 4244 4899 |
G.Sáu | 401 623 609 |
G.Bảy | 36 22 50 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/10/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 29/10/2023 |
7 6 4 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 3-18-20-9-6-17-7-13AV 38050 |
G.Nhất | 04168 |
G.Nhì | 83796 74143 |
G.Ba | 46175 33024 87212 07984 99654 49740 |
G.Tư | 4498 5248 3927 6097 |
G.Năm | 9698 0861 8674 7422 8367 3774 |
G.Sáu | 521 297 393 |
G.Bảy | 20 26 73 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep