KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/11/2024 |
6 1 6 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-9-18-5-10-8-4-19VH 29274 |
G.Nhất | 96086 |
G.Nhì | 49407 97145 |
G.Ba | 21406 18565 61922 35721 45302 89815 |
G.Tư | 5966 5509 0098 4235 |
G.Năm | 1878 4814 6281 1217 0312 9401 |
G.Sáu | 912 122 541 |
G.Bảy | 68 21 05 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/11/2024 |
4 0 8 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18-15-16-3-13-8-6-12VG 68475 |
G.Nhất | 08718 |
G.Nhì | 07263 81423 |
G.Ba | 68305 64169 97036 68601 66752 23452 |
G.Tư | 4867 9609 6618 1193 |
G.Năm | 5471 8475 5557 7472 2840 6126 |
G.Sáu | 664 061 855 |
G.Bảy | 92 35 72 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/11/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/11/2024 |
1 5 3 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4-18-17-1-3-6-11-16VF 19777 |
G.Nhất | 94918 |
G.Nhì | 52358 09693 |
G.Ba | 16958 79234 92114 64913 45804 54043 |
G.Tư | 3728 6492 9292 0867 |
G.Năm | 1170 8964 6739 5734 5725 6322 |
G.Sáu | 429 846 046 |
G.Bảy | 81 94 48 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/11/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/11/2024 |
3 0 6 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4-2-6-17-8-16-3-19VE 37693 |
G.Nhất | 72666 |
G.Nhì | 73194 61497 |
G.Ba | 53039 05803 86809 13325 48643 81459 |
G.Tư | 0779 4854 4822 7353 |
G.Năm | 0526 7488 4189 8197 7509 0034 |
G.Sáu | 254 124 587 |
G.Bảy | 75 18 30 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 31/10/2024 |
2 7 9 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-14-9-5-7-3-8-16VD 27865 |
G.Nhất | 98156 |
G.Nhì | 52022 60616 |
G.Ba | 68053 47375 90254 45618 35731 38132 |
G.Tư | 6813 7863 1566 0918 |
G.Năm | 9398 5916 0532 8073 1835 2546 |
G.Sáu | 753 038 224 |
G.Bảy | 00 23 91 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/10/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/10/2024 |
9 8 6 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5-10-1-8-16-13-6-4VC 28897 |
G.Nhất | 29263 |
G.Nhì | 39429 26528 |
G.Ba | 35672 89981 99642 71216 55778 58740 |
G.Tư | 7706 8092 9244 5623 |
G.Năm | 5078 8588 6956 3740 0877 5168 |
G.Sáu | 241 166 754 |
G.Bảy | 49 63 19 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/10/2024 |
1 4 7 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 16-9-11-8-2-3-1-7VB 70458 |
G.Nhất | 20681 |
G.Nhì | 57697 20223 |
G.Ba | 11179 05372 86777 76744 73972 67419 |
G.Tư | 3547 5167 1759 8386 |
G.Năm | 5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
G.Sáu | 848 661 910 |
G.Bảy | 87 52 91 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep