KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 29/10/2024 |
1 4 7 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 16-9-11-8-2-3-1-7VB 70458 |
G.Nhất | 20681 |
G.Nhì | 57697 20223 |
G.Ba | 11179 05372 86777 76744 73972 67419 |
G.Tư | 3547 5167 1759 8386 |
G.Năm | 5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
G.Sáu | 848 661 910 |
G.Bảy | 87 52 91 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 28/10/2024 |
3 7 0 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-17-7-3-19-2-6-15VA 90427 |
G.Nhất | 85521 |
G.Nhì | 57519 23785 |
G.Ba | 21573 21340 39988 11812 35964 07336 |
G.Tư | 4118 0925 6005 2548 |
G.Năm | 9310 2427 2052 9677 9346 1451 |
G.Sáu | 260 200 639 |
G.Bảy | 27 96 41 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 27/10/2024 |
2 0 7 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12-7-16-11-6-4-10-8UZ 03819 |
G.Nhất | 23128 |
G.Nhì | 76625 73200 |
G.Ba | 46031 88275 46274 98462 13224 44905 |
G.Tư | 8387 4355 2365 8483 |
G.Năm | 3692 3372 6245 2763 5572 4362 |
G.Sáu | 556 872 430 |
G.Bảy | 22 79 11 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/10/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/10/2024 |
3 9 8 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-5-4-6-17-11-10-15UY 69297 |
G.Nhất | 47220 |
G.Nhì | 66264 68528 |
G.Ba | 07026 55907 21651 54642 57264 09765 |
G.Tư | 3390 5235 3510 3337 |
G.Năm | 8262 1907 9913 2980 0158 1226 |
G.Sáu | 887 620 676 |
G.Bảy | 20 45 02 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/10/2024 |
5 3 9 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2-1-12-14-3-18-19-7UX 34212 |
G.Nhất | 82932 |
G.Nhì | 55785 21243 |
G.Ba | 95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
G.Tư | 2451 3219 5688 2123 |
G.Năm | 0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
G.Sáu | 672 016 216 |
G.Bảy | 02 10 20 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/10/2024 |
9 9 6 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-14-18-8-16-4-6-17UV 30615 |
G.Nhất | 92137 |
G.Nhì | 18847 85988 |
G.Ba | 30642 99496 72639 47155 27478 47399 |
G.Tư | 8727 1263 9480 6164 |
G.Năm | 6936 8698 3647 4003 0273 4275 |
G.Sáu | 858 047 358 |
G.Bảy | 84 58 55 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/10/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/10/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/10/2024 |
8 5 0 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2-17-3-14-15-11-1-8UT 07641 |
G.Nhất | 87999 |
G.Nhì | 69755 68370 |
G.Ba | 05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
G.Tư | 4790 3566 0891 9595 |
G.Năm | 9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
G.Sáu | 383 053 721 |
G.Bảy | 00 14 50 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep