KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/01/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/01/2023 |
3 8 3 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 14-8-13-15-1-9KE 76191 |
G.Nhất | 12810 |
G.Nhì | 11458 74967 |
G.Ba | 71235 86498 02353 79691 79635 03257 |
G.Tư | 6925 4512 5726 7634 |
G.Năm | 3778 8441 9916 1111 9597 6530 |
G.Sáu | 165 396 516 |
G.Bảy | 65 61 91 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/01/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/01/2023 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/01/2023 |
0 4 2 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 6-10-5-13-14-2KF 75757 |
G.Nhất | 40631 |
G.Nhì | 56326 49667 |
G.Ba | 35179 50105 27248 59107 60082 12549 |
G.Tư | 5039 3831 4690 7943 |
G.Năm | 7094 3207 6892 7757 1132 8909 |
G.Sáu | 970 784 420 |
G.Bảy | 14 83 79 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/01/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/01/2023 |
2 2 0 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14-8-15-5-1-3KG 25649 |
G.Nhất | 31843 |
G.Nhì | 63776 30341 |
G.Ba | 77026 52031 69174 10420 85248 47765 |
G.Tư | 7724 9250 4978 1010 |
G.Năm | 4455 2008 0620 7885 5565 4045 |
G.Sáu | 554 144 596 |
G.Bảy | 42 51 81 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/01/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/01/2023 |
5 5 5 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-2-6-8-3-5KH 49265 |
G.Nhất | 43459 |
G.Nhì | 12407 10068 |
G.Ba | 35934 71383 25973 92732 33938 09386 |
G.Tư | 2697 9832 8291 0173 |
G.Năm | 8813 7077 3452 5042 1616 8189 |
G.Sáu | 194 469 503 |
G.Bảy | 82 16 80 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/01/2023
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/01/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/01/2023 |
1 6 9 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13-1-15-9-8-2KL 16705 |
G.Nhất | 76828 |
G.Nhì | 65067 99229 |
G.Ba | 37479 43231 85530 21742 26053 25473 |
G.Tư | 4250 7737 3949 9814 |
G.Năm | 2879 2534 0977 9752 0363 5688 |
G.Sáu | 864 443 591 |
G.Bảy | 59 47 96 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/12/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/12/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 31/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/12/2022 |
4 9 3 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1-13-2-8-3-6KM 55291 |
G.Nhất | 42135 |
G.Nhì | 01560 07447 |
G.Ba | 87947 62209 40405 52973 41073 79983 |
G.Tư | 1635 5989 0320 2473 |
G.Năm | 7589 5429 2475 9260 6227 8372 |
G.Sáu | 285 185 279 |
G.Bảy | 62 85 91 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/12/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/12/2022 |
5 4 6 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 19-16-20-18-12-1-3-2KN 54112 |
G.Nhất | 93201 |
G.Nhì | 63854 90768 |
G.Ba | 63190 82263 11092 62795 14065 54572 |
G.Tư | 6041 5896 2136 7292 |
G.Năm | 8660 5968 6810 8331 1726 8758 |
G.Sáu | 827 555 563 |
G.Bảy | 94 82 55 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep