KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/05/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 05/05/2024 |
8 5 5 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12-14-3-16-20-10-2-11LR 80183 |
G.Nhất | 07373 |
G.Nhì | 48867 30896 |
G.Ba | 17520 86768 30554 76145 87183 83127 |
G.Tư | 7227 6852 1236 9205 |
G.Năm | 5395 1882 5795 5573 3815 0478 |
G.Sáu | 889 493 030 |
G.Bảy | 67 22 52 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/05/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/05/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/05/2024 |
4 4 1 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4-10-17-2-11-19-18-14LQ 90869 |
G.Nhất | 86258 |
G.Nhì | 96303 01790 |
G.Ba | 13869 54572 71317 12810 47525 03020 |
G.Tư | 0761 4562 7833 0419 |
G.Năm | 6674 2830 5075 6867 0477 9992 |
G.Sáu | 950 395 845 |
G.Bảy | 12 28 32 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/05/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/05/2024 |
5 2 7 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1-7-14-10-5-13-18-11LP 64857 |
G.Nhất | 31913 |
G.Nhì | 20095 44000 |
G.Ba | 92069 67021 52931 48277 11046 89999 |
G.Tư | 1085 3878 8682 2686 |
G.Năm | 5611 0078 5218 2300 4982 1733 |
G.Sáu | 245 377 183 |
G.Bảy | 57 98 89 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/05/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 02/05/2024 |
4 7 0 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-4-2-20-15-6-5-14LN 27567 |
G.Nhất | 98924 |
G.Nhì | 51863 96125 |
G.Ba | 32394 64549 84234 20036 87618 89421 |
G.Tư | 7865 6190 9540 9899 |
G.Năm | 1929 1291 3732 4499 0501 0023 |
G.Sáu | 237 365 872 |
G.Bảy | 39 63 74 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/05/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/05/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 01/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 01/05/2024 |
6 0 0 4 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2-4-11-12-1-15-18-20LM 72031 |
G.Nhất | 10292 |
G.Nhì | 46130 26589 |
G.Ba | 90676 42039 96046 05589 71405 98943 |
G.Tư | 7618 6107 6935 4766 |
G.Năm | 2832 7333 5398 2863 9727 6282 |
G.Sáu | 476 452 577 |
G.Bảy | 95 61 60 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 30/04/2024 |
5 3 7 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 2-8-4-10-1-20-17-12 LK 44624 |
G.Nhất | 05886 |
G.Nhì | 75181 44812 |
G.Ba | 09211 39887 51882 98592 13100 35623 |
G.Tư | 3810 5366 3352 3783 |
G.Năm | 9442 7335 4865 8702 9454 0153 |
G.Sáu | 064 111 819 |
G.Bảy | 47 59 54 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/04/2024 |
7 9 6 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-10-9-16-14-5-15-8 LH 15877 |
G.Nhất | 86391 |
G.Nhì | 81274 81676 |
G.Ba | 90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
G.Tư | 1937 2689 1242 1612 |
G.Năm | 8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
G.Sáu | 460 330 803 |
G.Bảy | 08 61 03 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep