KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 29/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 29/04/2024 |
7 9 6 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 12-10-9-16-14-5-15-8 LH 15877 |
G.Nhất | 86391 |
G.Nhì | 81274 81676 |
G.Ba | 90575 32048 64302 41745 95540 13428 |
G.Tư | 1937 2689 1242 1612 |
G.Năm | 8518 0804 5532 3564 2859 5321 |
G.Sáu | 460 330 803 |
G.Bảy | 08 61 03 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 28/04/2024 |
2 3 7 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14-17-4-16-6-9-5-20 LG 37696 |
G.Nhất | 21957 |
G.Nhì | 22046 36692 |
G.Ba | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
G.Tư | 8645 6772 3361 2640 |
G.Năm | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
G.Sáu | 601 374 875 |
G.Bảy | 79 73 02 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 27/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/04/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 27/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 27/04/2024 |
2 2 1 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6-19-5-18-2-8-10-16- LF 25842 |
G.Nhất | 31827 |
G.Nhì | 51849 73421 |
G.Ba | 08418 64960 34316 24391 16970 95866 |
G.Tư | 9943 8648 2356 6102 |
G.Năm | 1611 8897 8947 2599 7671 9757 |
G.Sáu | 380 430 919 |
G.Bảy | 93 89 25 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/04/2024 |
8 8 0 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11-10-12-6-16-19-4-1 LE 57620 |
G.Nhất | 82135 |
G.Nhì | 88910 47085 |
G.Ba | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 |
G.Tư | 6912 2359 7064 9067 |
G.Năm | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 |
G.Sáu | 551 477 460 |
G.Bảy | 19 93 77 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/04/2024 |
3 3 0 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2-18-12-17-11-8-20-7 LD 36594 |
G.Nhất | 90713 |
G.Nhì | 48830 35403 |
G.Ba | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
G.Tư | 0777 9136 6698 2988 |
G.Năm | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
G.Sáu | 095 465 777 |
G.Bảy | 08 62 71 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/04/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/04/2024 |
3 5 6 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 8-13-3-14-18-1-12-2 LC 69952 |
G.Nhất | 12165 |
G.Nhì | 74557 28269 |
G.Ba | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
G.Tư | 6441 9828 9610 1054 |
G.Năm | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
G.Sáu | 382 567 101 |
G.Bảy | 82 60 50 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/04/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/04/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/04/2024 |
6 5 3 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 16-14-3-9-8-7-10-4 LB 12681 |
G.Nhất | 26928 |
G.Nhì | 84568 79326 |
G.Ba | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 |
G.Tư | 5890 9394 6338 8901 |
G.Năm | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 |
G.Sáu | 815 466 192 |
G.Bảy | 33 16 08 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep