KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/06/2014 |
2 6 5 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 98598 |
G.Nhất | 51901 |
G.Nhì | 58429 45711 |
G.Ba | 66749 39720 24037 11108 45776 17179 |
G.Tư | 0244 4844 6376 1575 |
G.Năm | 6709 0569 7053 3145 3337 6887 |
G.Sáu | 078 777 218 |
G.Bảy | 28 46 48 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/06/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/06/2014 |
0 2 7 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 61311 |
G.Nhất | 32400 |
G.Nhì | 33862 75329 |
G.Ba | 90578 36600 46771 76667 57393 60016 |
G.Tư | 3980 9757 9007 8326 |
G.Năm | 6856 6823 5144 2402 2140 6603 |
G.Sáu | 177 493 917 |
G.Bảy | 83 31 92 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/06/2014 |
7 8 5 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 14006 |
G.Nhất | 16449 |
G.Nhì | 04255 38414 |
G.Ba | 62731 63442 61838 27778 03927 26847 |
G.Tư | 1157 6986 6525 7239 |
G.Năm | 9617 1599 8566 0412 4486 7672 |
G.Sáu | 093 675 809 |
G.Bảy | 44 63 98 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/06/2014 |
6 2 6 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 70418 |
G.Nhất | 63881 |
G.Nhì | 65238 35057 |
G.Ba | 66241 52994 63374 51830 80973 10756 |
G.Tư | 2979 1956 9310 7395 |
G.Năm | 1721 9907 3708 1128 8670 5590 |
G.Sáu | 009 679 264 |
G.Bảy | 32 67 45 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/06/2014 |
4 7 5 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 51233 |
G.Nhất | 01505 |
G.Nhì | 78038 58287 |
G.Ba | 61986 91168 83739 58889 40521 84514 |
G.Tư | 4756 1903 1322 8139 |
G.Năm | 2777 8047 1868 6903 4701 2984 |
G.Sáu | 458 333 133 |
G.Bảy | 03 27 70 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/05/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 31/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/05/2014 |
7 1 4 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 19070 |
G.Nhất | 93171 |
G.Nhì | 43063 57822 |
G.Ba | 94432 13599 81635 80777 09580 81420 |
G.Tư | 9242 2809 7688 5108 |
G.Năm | 8780 9977 2299 9841 9224 6327 |
G.Sáu | 927 974 755 |
G.Bảy | 21 09 00 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/05/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/05/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/05/2014 |
2 7 4 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 79122 |
G.Nhất | 65032 |
G.Nhì | 88404 83440 |
G.Ba | 25284 71550 92061 74421 70547 08828 |
G.Tư | 9671 9394 5042 5401 |
G.Năm | 5288 3204 1763 2430 0391 2659 |
G.Sáu | 479 811 923 |
G.Bảy | 64 09 06 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep