KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/09/2014 |
1 4 7 6 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 89997 |
G.Nhất | 50233 |
G.Nhì | 23876 28274 |
G.Ba | 96544 10766 60246 43661 19140 29706 |
G.Tư | 6365 7696 9144 9131 |
G.Năm | 0331 6277 5646 0148 0830 8005 |
G.Sáu | 769 998 851 |
G.Bảy | 73 76 58 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 04/09/2014 |
1 3 8 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 86390 |
G.Nhất | 89102 |
G.Nhì | 05229 86153 |
G.Ba | 57152 06898 06137 42771 09524 06954 |
G.Tư | 6414 6449 0447 5560 |
G.Năm | 3904 1997 2879 7211 3162 9472 |
G.Sáu | 569 875 548 |
G.Bảy | 34 83 14 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/09/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 03/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 03/09/2014 |
5 6 1 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 19342 |
G.Nhất | 45952 |
G.Nhì | 84939 50020 |
G.Ba | 49592 61650 93869 41954 94159 66799 |
G.Tư | 8261 0444 3401 1619 |
G.Năm | 1411 9634 9412 8698 0059 3428 |
G.Sáu | 811 112 944 |
G.Bảy | 37 20 93 33 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 02/09/2014 |
6 8 5 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 71548 |
G.Nhất | 89085 |
G.Nhì | 70012 69915 |
G.Ba | 05632 06750 83371 04552 53196 09697 |
G.Tư | 4528 9225 5335 0501 |
G.Năm | 1366 1038 5609 8951 2327 1212 |
G.Sáu | 402 488 659 |
G.Bảy | 67 43 25 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/09/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/09/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 01/09/2014 |
8 2 2 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 61809 |
G.Nhất | 05441 |
G.Nhì | 90517 03598 |
G.Ba | 32796 33050 96296 34604 54618 79738 |
G.Tư | 5106 7897 6783 9829 |
G.Năm | 2671 9552 6615 4315 9153 0670 |
G.Sáu | 431 245 726 |
G.Bảy | 89 42 81 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/08/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/08/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/08/2014 |
9 7 1 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 98507 |
G.Nhất | 66114 |
G.Nhì | 53769 93110 |
G.Ba | 90710 71951 85561 93082 37575 51082 |
G.Tư | 1834 3460 1200 7590 |
G.Năm | 6636 3861 5534 1294 3368 4560 |
G.Sáu | 256 744 696 |
G.Bảy | 37 48 05 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/08/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/08/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 30/08/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 30/08/2014 |
4 3 4 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 50554 |
G.Nhất | 43548 |
G.Nhì | 40148 77827 |
G.Ba | 62804 49679 56759 41555 34692 73361 |
G.Tư | 9998 2477 1428 5972 |
G.Năm | 8060 4750 2996 4448 9234 3528 |
G.Sáu | 212 058 171 |
G.Bảy | 01 49 83 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep