KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/09/2024 |
2 4 8 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 17-10-12-8-4-19-5-9SM 60899 |
G.Nhất | 54397 |
G.Nhì | 00157 49552 |
G.Ba | 98745 43329 60857 34798 25706 52615 |
G.Tư | 7799 7602 5572 9322 |
G.Năm | 5903 6975 9167 8688 6331 6572 |
G.Sáu | 930 593 096 |
G.Bảy | 74 01 57 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/09/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/09/2024 |
4 7 1 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 3-20-2-17-4-6-18-12SL 84635 |
G.Nhất | 26865 |
G.Nhì | 63468 17569 |
G.Ba | 07023 40536 74960 29297 06703 52548 |
G.Tư | 6598 6450 1873 0400 |
G.Năm | 2558 0939 0856 9983 8799 9607 |
G.Sáu | 917 771 450 |
G.Bảy | 87 96 97 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/09/2024 |
1 9 8 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15-10-8-20-18-4-7-1SK 81211 |
G.Nhất | 67918 |
G.Nhì | 42423 50422 |
G.Ba | 14443 29997 57124 77261 68760 43763 |
G.Tư | 7878 3847 9609 4829 |
G.Năm | 2789 1215 9033 0816 6942 0262 |
G.Sáu | 332 432 401 |
G.Bảy | 66 46 37 69 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/09/2024 |
3 5 8 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-11-16-6-5-3-12-13SH 17798 |
G.Nhất | 97846 |
G.Nhì | 87473 74039 |
G.Ba | 36462 16862 97239 82651 88472 13859 |
G.Tư | 0772 9373 8237 0182 |
G.Năm | 9478 2473 7060 8273 2592 3313 |
G.Sáu | 379 142 440 |
G.Bảy | 03 37 12 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/09/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/09/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/09/2024 |
5 9 4 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12-10-6-8-16-1-13-3SG 34925 |
G.Nhất | 02829 |
G.Nhì | 42931 43734 |
G.Ba | 81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
G.Tư | 6996 9309 3756 8490 |
G.Năm | 5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
G.Sáu | 750 339 600 |
G.Bảy | 30 02 01 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/08/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/08/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 31/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/08/2024 |
6 8 8 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 18-2-6-7-3-4-1-16SF 82114 |
G.Nhất | 91818 |
G.Nhì | 50668 75086 |
G.Ba | 21516 99882 72532 05451 05307 02229 |
G.Tư | 5356 1827 2315 3701 |
G.Năm | 5166 0421 4847 8376 7088 8059 |
G.Sáu | 309 593 985 |
G.Bảy | 49 58 09 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/08/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/08/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/08/2024 |
1 5 4 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 2-6-16-10-15-1-17-8SE 23796 |
G.Nhất | 73370 |
G.Nhì | 86311 73841 |
G.Ba | 66116 49317 04809 01254 66207 33747 |
G.Tư | 9330 3893 1242 3274 |
G.Năm | 8755 9665 2329 4653 7195 2976 |
G.Sáu | 472 014 394 |
G.Bảy | 63 91 38 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep