KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/03/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/03/2019 |
5 2 2 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 12CA-5CA-9CA 87807 |
G.Nhất | 58780 |
G.Nhì | 06321 91122 |
G.Ba | 61013 46507 88781 76413 11509 24699 |
G.Tư | 1703 3912 0178 5627 |
G.Năm | 7971 9608 9597 4940 6355 5636 |
G.Sáu | 120 537 783 |
G.Bảy | 83 16 84 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/03/2019 |
1 4 3 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 5BA-10BA-4BA 02286 |
G.Nhất | 76770 |
G.Nhì | 06825 25300 |
G.Ba | 25542 92585 97675 58694 96914 89230 |
G.Tư | 9993 0312 5612 2702 |
G.Năm | 4057 1972 0159 0890 1525 9043 |
G.Sáu | 005 909 407 |
G.Bảy | 15 39 93 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/03/2019 |
8 8 2 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11LZ-9LZ-8LZ 11155 |
G.Nhất | 45805 |
G.Nhì | 35883 89943 |
G.Ba | 22693 98695 74276 13292 15513 75857 |
G.Tư | 6865 9458 9011 9882 |
G.Năm | 1490 2330 7550 5589 4495 8524 |
G.Sáu | 699 510 099 |
G.Bảy | 33 04 38 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 03/03/2019 |
6 8 7 3 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 14LY-13LY-8LY 58310 |
G.Nhất | 10624 |
G.Nhì | 71432 78957 |
G.Ba | 64222 10693 68066 57965 58045 63636 |
G.Tư | 0614 4310 1170 7093 |
G.Năm | 5582 0033 2199 7874 9282 8442 |
G.Sáu | 834 082 688 |
G.Bảy | 12 89 92 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/03/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/03/2019 |
6 0 9 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8LX-12LX-13LX 62505 |
G.Nhất | 20787 |
G.Nhì | 11294 83741 |
G.Ba | 62547 12413 25832 44103 16115 49454 |
G.Tư | 5557 8190 9584 0213 |
G.Năm | 6248 2940 3251 5435 2932 3665 |
G.Sáu | 386 147 621 |
G.Bảy | 87 10 52 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/03/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/03/2019 |
4 6 0 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5LV-11LV-13LV 71310 |
G.Nhất | 06742 |
G.Nhì | 81282 12686 |
G.Ba | 90776 11668 62008 61053 94032 13083 |
G.Tư | 6324 6901 4272 0373 |
G.Năm | 3731 9847 5459 8464 3197 0691 |
G.Sáu | 531 492 827 |
G.Bảy | 32 11 67 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 28/02/2019
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 28/02/2019 |
6 9 3 7 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5LU-9LU-8LU 61214 |
G.Nhất | 96589 |
G.Nhì | 05378 39524 |
G.Ba | 44679 92716 35241 04331 79251 13630 |
G.Tư | 3161 5188 9617 0660 |
G.Năm | 9011 5200 5087 6128 2427 2478 |
G.Sáu | 169 178 951 |
G.Bảy | 08 17 26 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep