KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/05/2021 |
7 1 1 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5BU-8BU-6BU-15BU-13BU-12BU 80359 |
G.Nhất | 19644 |
G.Nhì | 56866 23666 |
G.Ba | 03810 90538 16724 99553 27566 67734 |
G.Tư | 0584 9641 9608 6060 |
G.Năm | 1335 6679 6784 1486 7013 1067 |
G.Sáu | 906 636 410 |
G.Bảy | 25 79 88 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/05/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/05/2021 |
6 2 7 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 9BT-15BT-14BT-2BT-11BT-7BT 83866 |
G.Nhất | 51676 |
G.Nhì | 18736 24033 |
G.Ba | 19388 26346 44869 64943 98136 16229 |
G.Tư | 8844 1363 9702 3489 |
G.Năm | 6572 9622 4979 9375 7631 6461 |
G.Sáu | 940 517 144 |
G.Bảy | 56 90 15 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 04/05/2021 |
1 9 7 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10BS-7BS-13BS-11BS-1BS-14BS 09580 |
G.Nhất | 29402 |
G.Nhì | 23008 94257 |
G.Ba | 98910 37368 76637 04080 39226 74432 |
G.Tư | 8593 2322 5745 7621 |
G.Năm | 4996 3716 4054 1778 2133 4180 |
G.Sáu | 878 470 881 |
G.Bảy | 85 49 24 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 03/05/2021 |
1 7 4 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9BR-3BR-5BR-6BR-7BR-8BR 51925 |
G.Nhất | 70091 |
G.Nhì | 77216 24987 |
G.Ba | 94756 47241 69203 19688 66872 85929 |
G.Tư | 2181 6617 3168 0740 |
G.Năm | 2128 4036 3437 7674 4166 9512 |
G.Sáu | 049 260 972 |
G.Bảy | 61 16 83 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4BQ-2BQ-10BQ-7BQ-15BQ-8BQ 76578 |
G.Nhất | 89773 |
G.Nhì | 28086 08979 |
G.Ba | 53310 84913 98859 08697 50033 62005 |
G.Tư | 3088 3199 8452 0669 |
G.Năm | 1769 7670 1743 3964 2101 2475 |
G.Sáu | 813 561 798 |
G.Bảy | 76 34 85 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/05/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/05/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/05/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/05/2021 |
6 0 5 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9BP-14BP-6BP-7BP-11BP-8BP 05365 |
G.Nhất | 60256 |
G.Nhì | 96537 26510 |
G.Ba | 18728 36168 67052 44399 69293 48241 |
G.Tư | 1981 7413 6040 3021 |
G.Năm | 9589 9440 4767 5311 7420 7328 |
G.Sáu | 989 920 111 |
G.Bảy | 89 15 48 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/04/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/04/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 30/04/2021 |
1 1 8 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10BN-7BN-12BN-3BN-6BN-14BN 96736 |
G.Nhất | 00731 |
G.Nhì | 93389 43599 |
G.Ba | 41521 57436 11921 95917 66854 33229 |
G.Tư | 9188 7076 1306 7227 |
G.Năm | 1773 7429 9108 6856 7119 3926 |
G.Sáu | 336 122 639 |
G.Bảy | 09 80 02 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep