KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/08/2013 |
1 6 5 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 61755 |
G.Nhất | 66033 |
G.Nhì | 75094 50724 |
G.Ba | 15572 55009 88896 95925 55067 31821 |
G.Tư | 2343 3262 0824 0396 |
G.Năm | 7058 6921 3378 1572 6741 6234 |
G.Sáu | 947 545 602 |
G.Bảy | 13 23 91 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/08/2013 |
9 4 5 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 99951 |
G.Nhất | 11887 |
G.Nhì | 13465 27861 |
G.Ba | 52880 57334 91804 52534 76506 44925 |
G.Tư | 8700 3699 0850 9816 |
G.Năm | 9590 4915 5583 8003 8952 2721 |
G.Sáu | 815 352 536 |
G.Bảy | 22 93 90 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/08/2013 |
5 1 3 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18089 |
G.Nhất | 16009 |
G.Nhì | 67437 18333 |
G.Ba | 51984 69309 25043 24405 50269 23140 |
G.Tư | 1806 5709 4755 4181 |
G.Năm | 7466 1796 3882 7686 5222 7915 |
G.Sáu | 145 496 593 |
G.Bảy | 68 13 51 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/08/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/08/2013 |
7 2 1 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 22537 |
G.Nhất | 37720 |
G.Nhì | 11499 75303 |
G.Ba | 31300 67242 55935 94037 01137 28563 |
G.Tư | 0381 3383 4135 1891 |
G.Năm | 6022 4284 8632 5849 7992 4253 |
G.Sáu | 417 473 064 |
G.Bảy | 19 03 78 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/08/2013 |
7 2 2 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 91085 |
G.Nhất | 49770 |
G.Nhì | 65469 14196 |
G.Ba | 86409 81046 62229 42268 63038 63488 |
G.Tư | 4120 1967 2969 8615 |
G.Năm | 3709 5396 5826 4411 7251 1809 |
G.Sáu | 378 371 433 |
G.Bảy | 11 40 84 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/08/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/08/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/08/2013 |
3 6 4 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 92413 |
G.Nhất | 42200 |
G.Nhì | 43159 99100 |
G.Ba | 03175 94297 88399 16283 64698 21379 |
G.Tư | 0524 8092 8578 1442 |
G.Năm | 8627 7252 1838 5322 6362 8801 |
G.Sáu | 596 001 329 |
G.Bảy | 66 64 32 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/07/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/07/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 31/07/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 31/07/2013 |
3 5 5 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 66317 |
G.Nhất | 39321 |
G.Nhì | 34810 95196 |
G.Ba | 17476 56727 91831 76461 42908 36480 |
G.Tư | 4958 7064 6359 5578 |
G.Năm | 3174 9479 2878 0058 0411 2045 |
G.Sáu | 667 553 260 |
G.Bảy | 32 31 76 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep