KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/11/2015 |
3 4 4 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 30628 |
G.Nhất | 66359 |
G.Nhì | 07056 16954 |
G.Ba | 03169 11240 96767 68969 23489 96361 |
G.Tư | 3686 0396 8964 2524 |
G.Năm | 6692 3309 8150 1466 9278 2980 |
G.Sáu | 564 986 054 |
G.Bảy | 44 22 40 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/11/2015 |
7 0 7 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 73424 |
G.Nhất | 20191 |
G.Nhì | 85005 99965 |
G.Ba | 20235 04509 25880 59791 55133 26571 |
G.Tư | 3493 3610 5358 7523 |
G.Năm | 1171 8889 8743 1013 7490 3765 |
G.Sáu | 464 737 585 |
G.Bảy | 34 18 11 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/11/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/11/2015 |
4 4 2 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 26978 |
G.Nhất | 52617 |
G.Nhì | 39338 20066 |
G.Ba | 28985 49684 10361 79600 06104 37753 |
G.Tư | 0531 8977 2843 2265 |
G.Năm | 3078 9533 6369 3884 7139 8741 |
G.Sáu | 364 788 443 |
G.Bảy | 92 93 02 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/11/2015 |
2 9 4 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 39435 |
G.Nhất | 67808 |
G.Nhì | 66606 84425 |
G.Ba | 24926 34868 93301 41142 79925 93695 |
G.Tư | 9867 5977 0173 4459 |
G.Năm | 7990 4449 4396 5040 3059 6322 |
G.Sáu | 381 091 919 |
G.Bảy | 71 29 87 60 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 02/11/2015 |
7 1 3 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 52970 |
G.Nhất | 98829 |
G.Nhì | 46833 56042 |
G.Ba | 06892 11739 81498 71617 39160 41536 |
G.Tư | 7907 1283 8267 2532 |
G.Năm | 1931 7876 2598 1514 5603 0769 |
G.Sáu | 629 561 118 |
G.Bảy | 22 65 73 06 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 01/11/2015 |
3 5 5 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 93476 |
G.Nhất | 59829 |
G.Nhì | 51651 27795 |
G.Ba | 16787 31463 38150 65446 58619 32685 |
G.Tư | 3232 9262 0062 9585 |
G.Năm | 9322 9094 7580 1882 0019 8943 |
G.Sáu | 532 591 705 |
G.Bảy | 13 00 45 42 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/10/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 31/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 31/10/2015 |
8 3 6 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 08048 |
G.Nhất | 03354 |
G.Nhì | 27598 96590 |
G.Ba | 17610 94972 95301 95004 95824 29643 |
G.Tư | 8129 4107 0467 1354 |
G.Năm | 6360 5876 8511 0961 1370 5711 |
G.Sáu | 902 785 262 |
G.Bảy | 76 74 12 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep