KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/12/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 06/12/2022 |
8 2 6 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11-4-12-13-10-15HR 84807 |
G.Nhất | 10590 |
G.Nhì | 38307 69793 |
G.Ba | 36043 76178 78033 76510 11583 97318 |
G.Tư | 4473 7652 2207 6470 |
G.Năm | 4564 5870 5993 4683 1527 1686 |
G.Sáu | 447 068 934 |
G.Bảy | 56 01 58 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/12/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 05/12/2022 |
8 5 2 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8-14-13-3-15-1HS 13454 |
G.Nhất | 99442 |
G.Nhì | 86182 23838 |
G.Ba | 83464 48820 30683 55403 87940 69185 |
G.Tư | 9528 9318 0371 6934 |
G.Năm | 9092 0654 5542 1536 7600 1112 |
G.Sáu | 360 056 159 |
G.Bảy | 41 70 91 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/12/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 04/12/2022 |
6 5 6 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11-8-2-12-4-9HT 05028 |
G.Nhất | 94007 |
G.Nhì | 18783 39801 |
G.Ba | 50296 49926 94188 85957 88720 36286 |
G.Tư | 7781 9228 6483 6636 |
G.Năm | 5841 9320 2564 5651 9661 6285 |
G.Sáu | 517 782 277 |
G.Bảy | 21 10 67 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/12/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/12/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 03/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 03/12/2022 |
7 7 5 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14-13-8-15-4-7HU 10576 |
G.Nhất | 48972 |
G.Nhì | 03009 83557 |
G.Ba | 87053 92528 52854 59290 49855 59580 |
G.Tư | 4445 4301 8703 0762 |
G.Năm | 2533 2480 0463 3518 3588 8849 |
G.Sáu | 394 837 144 |
G.Bảy | 61 55 93 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/12/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/12/2022 |
0 7 0 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15-12-6-10-1-5HV 24523 |
G.Nhất | 03015 |
G.Nhì | 99501 75640 |
G.Ba | 90238 78005 60888 31380 35565 56202 |
G.Tư | 1177 7621 7733 4261 |
G.Năm | 2378 8893 3460 6591 5205 9778 |
G.Sáu | 906 371 102 |
G.Bảy | 61 22 44 16 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/12/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/12/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 01/12/2022 |
4 7 7 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 3-12-7-11-14-5HX 52770 |
G.Nhất | 72632 |
G.Nhì | 94230 01290 |
G.Ba | 00944 60752 38682 13546 09037 56528 |
G.Tư | 7236 6255 7117 5805 |
G.Năm | 6024 4076 7706 6242 5151 5198 |
G.Sáu | 515 311 771 |
G.Bảy | 40 65 69 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/11/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/11/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 30/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 30/11/2022 |
7 9 4 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11-12-2-13-4-9HY 98112 |
G.Nhất | 09152 |
G.Nhì | 01989 05593 |
G.Ba | 25161 95366 48674 94494 04644 96641 |
G.Tư | 7013 7672 5579 4369 |
G.Năm | 8490 1279 3981 7199 9982 5959 |
G.Sáu | 036 860 858 |
G.Bảy | 51 35 67 57 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep