KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/03/2024 |
9 8 6 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12-6-8-13-7-20-3-16 GZ 98352 |
G.Nhất | 69888 |
G.Nhì | 07390 71903 |
G.Ba | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
G.Tư | 7379 8073 8480 8743 |
G.Năm | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
G.Sáu | 906 799 400 |
G.Bảy | 57 88 64 26 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 09/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 09/03/2024 |
2 1 3 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15-19-9-6-5-8-11-7 GY 97041 |
G.Nhất | 66285 |
G.Nhì | 61339 03320 |
G.Ba | 97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
G.Tư | 5334 1854 9868 8120 |
G.Năm | 7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
G.Sáu | 110 477 078 |
G.Bảy | 86 29 28 10 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/03/2024 |
0 7 6 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9-13-7-14-3-6-5-16 GX 71307 |
G.Nhất | 20243 |
G.Nhì | 17094 60989 |
G.Ba | 31527 92382 96787 36794 48482 77297 |
G.Tư | 5626 6650 0211 7778 |
G.Năm | 1022 8863 9869 7124 5225 1665 |
G.Sáu | 011 087 756 |
G.Bảy | 52 14 44 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 07/03/2024 |
4 9 8 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15-6-2-9-1-14-5-7 GV 03047 |
G.Nhất | 58941 |
G.Nhì | 47442 56737 |
G.Ba | 55967 75948 24885 07736 02093 56900 |
G.Tư | 7490 0152 5300 7005 |
G.Năm | 8175 5037 6867 7425 8500 7138 |
G.Sáu | 385 939 306 |
G.Bảy | 33 86 49 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/03/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 06/03/2024 |
6 7 6 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11-16-20-18-4-12-13-14 GU 32939 |
G.Nhất | 48545 |
G.Nhì | 20648 62946 |
G.Ba | 62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
G.Tư | 5481 8716 3949 0656 |
G.Năm | 5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
G.Sáu | 974 010 130 |
G.Bảy | 25 45 77 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 05/03/2024 |
4 0 4 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 16-12-10-1-6-2-14-19 GT 87122 |
G.Nhất | 64388 |
G.Nhì | 51684 45089 |
G.Ba | 15702 11869 95889 95412 35845 75289 |
G.Tư | 3651 7848 0102 9621 |
G.Năm | 1951 8583 0029 9692 0278 9912 |
G.Sáu | 300 105 083 |
G.Bảy | 75 26 18 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/03/2024
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/03/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 04/03/2024 |
4 7 5 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13-2-7-8-11-16-6-15GS 58535 |
G.Nhất | 12691 |
G.Nhì | 00638 31420 |
G.Ba | 57770 73871 09120 81336 55270 35872 |
G.Tư | 7247 3943 1366 8508 |
G.Năm | 4707 3421 6900 7216 1233 6993 |
G.Sáu | 264 316 608 |
G.Bảy | 42 62 65 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep