KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/09/2015 |
3 7 7 5 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 60043 |
G.Nhất | 94053 |
G.Nhì | 52115 88914 |
G.Ba | 06520 11487 98565 33186 04832 68840 |
G.Tư | 9366 4978 8429 2968 |
G.Năm | 9495 5577 9583 8106 9369 5127 |
G.Sáu | 463 866 730 |
G.Bảy | 47 07 40 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/09/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/09/2015 |
2 8 1 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 81894 |
G.Nhất | 31992 |
G.Nhì | 24502 61950 |
G.Ba | 58949 74906 98174 24736 15982 72115 |
G.Tư | 1827 5242 2621 8120 |
G.Năm | 8755 4369 4020 6171 1333 1152 |
G.Sáu | 173 748 716 |
G.Bảy | 42 90 85 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/09/2015 |
7 1 1 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 47743 |
G.Nhất | 33514 |
G.Nhì | 57338 32625 |
G.Ba | 95321 49546 44394 18063 10024 76322 |
G.Tư | 7465 7026 2970 8323 |
G.Năm | 1464 4612 1395 9225 9901 4706 |
G.Sáu | 390 440 805 |
G.Bảy | 63 02 68 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/09/2015 |
9 9 9 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 20180 |
G.Nhất | 38796 |
G.Nhì | 22250 11388 |
G.Ba | 27625 79431 46236 92817 47904 17050 |
G.Tư | 8973 2372 8146 9038 |
G.Năm | 5200 3241 4814 0064 8608 3990 |
G.Sáu | 938 912 630 |
G.Bảy | 40 93 35 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/09/2015 |
0 2 9 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 34803 |
G.Nhất | 78541 |
G.Nhì | 32228 20172 |
G.Ba | 25851 26674 22437 64404 88316 94109 |
G.Tư | 4412 0885 8374 3510 |
G.Năm | 0443 8119 2938 4500 9957 5759 |
G.Sáu | 249 058 131 |
G.Bảy | 48 08 46 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/09/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/09/2015 |
9 7 5 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 40389 |
G.Nhất | 14033 |
G.Nhì | 30889 27137 |
G.Ba | 16610 32100 19083 42054 97584 60678 |
G.Tư | 7353 1586 6008 3777 |
G.Năm | 5671 9545 5730 1227 3430 8880 |
G.Sáu | 025 366 400 |
G.Bảy | 85 16 59 07 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/09/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/09/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/09/2015 |
8 1 5 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 99001 |
G.Nhất | 77284 |
G.Nhì | 74442 00326 |
G.Ba | 65053 68997 03903 64363 20065 95449 |
G.Tư | 5939 7669 2908 6385 |
G.Năm | 2860 9297 4382 1159 2084 4530 |
G.Sáu | 240 348 439 |
G.Bảy | 75 64 65 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep