KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/10/2013 |
1 6 7 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 08711 |
G.Nhất | 52447 |
G.Nhì | 94413 99074 |
G.Ba | 20942 59026 59964 87020 73091 46774 |
G.Tư | 7469 3668 0484 6344 |
G.Năm | 3882 1379 9233 1163 1569 1946 |
G.Sáu | 369 938 053 |
G.Bảy | 51 90 08 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/10/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/10/2013 |
2 7 1 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 63197 |
G.Nhất | 89794 |
G.Nhì | 68452 13214 |
G.Ba | 77185 55945 51631 47600 48474 04893 |
G.Tư | 8706 7424 2927 5364 |
G.Năm | 9444 0467 8569 5082 3684 0871 |
G.Sáu | 115 887 490 |
G.Bảy | 80 06 37 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/10/2013 |
9 1 4 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 81438 |
G.Nhất | 32672 |
G.Nhì | 42706 44158 |
G.Ba | 01747 03348 38071 92229 99665 87603 |
G.Tư | 3428 2607 9925 3672 |
G.Năm | 7302 7234 6299 4543 5771 5848 |
G.Sáu | 113 371 687 |
G.Bảy | 47 65 83 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/10/2013 |
1 2 1 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 05393 |
G.Nhất | 88338 |
G.Nhì | 35927 21558 |
G.Ba | 68643 29988 19275 70621 65346 99435 |
G.Tư | 9200 7852 7753 8202 |
G.Năm | 5866 6562 1561 8630 7714 7317 |
G.Sáu | 593 698 764 |
G.Bảy | 44 79 83 93 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/10/2013 |
9 3 0 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 64372 |
G.Nhất | 17609 |
G.Nhì | 38954 05855 |
G.Ba | 70295 42269 09547 32984 27996 34819 |
G.Tư | 2641 0729 8022 1720 |
G.Năm | 0438 8980 5342 2126 2095 4407 |
G.Sáu | 262 214 442 |
G.Bảy | 61 85 09 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/10/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/10/2013 |
0 5 2 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 25522 |
G.Nhất | 22070 |
G.Nhì | 97253 96069 |
G.Ba | 59515 29563 99749 92383 23687 04466 |
G.Tư | 5713 2883 8640 4124 |
G.Năm | 6582 5319 5714 1612 9832 5939 |
G.Sáu | 009 951 850 |
G.Bảy | 97 11 74 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/10/2013 |
7 2 6 8 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 43333 |
G.Nhất | 08101 |
G.Nhì | 15144 22371 |
G.Ba | 15483 58503 75068 46158 81709 96454 |
G.Tư | 7906 0951 0450 4315 |
G.Năm | 4551 5284 3508 9386 9373 9054 |
G.Sáu | 156 521 401 |
G.Bảy | 36 46 77 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep