KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/03/2014 |
3 4 7 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 23630 |
G.Nhất | 42089 |
G.Nhì | 86543 41010 |
G.Ba | 30510 99612 14814 58390 55773 17804 |
G.Tư | 3374 5817 2686 8005 |
G.Năm | 1374 3975 9700 2037 6980 0992 |
G.Sáu | 125 444 993 |
G.Bảy | 39 61 11 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/03/2014 |
4 8 6 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 66657 |
G.Nhất | 50364 |
G.Nhì | 51161 95394 |
G.Ba | 53286 70619 10543 09393 46604 17443 |
G.Tư | 3202 2574 3757 0865 |
G.Năm | 6351 8565 2988 2679 4359 4170 |
G.Sáu | 043 476 811 |
G.Bảy | 19 64 59 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/03/2014 |
8 0 2 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 78825 |
G.Nhất | 50781 |
G.Nhì | 52895 20023 |
G.Ba | 78163 54746 21212 40582 37883 05025 |
G.Tư | 5864 8961 5465 1921 |
G.Năm | 6945 1540 5970 3437 4769 6713 |
G.Sáu | 708 110 517 |
G.Bảy | 17 49 27 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/03/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/03/2014 |
2 1 5 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 48911 |
G.Nhất | 32528 |
G.Nhì | 57196 48570 |
G.Ba | 36750 60151 20847 21338 01475 31050 |
G.Tư | 6744 8110 3390 3431 |
G.Năm | 4048 7290 9914 6334 4908 1448 |
G.Sáu | 734 347 024 |
G.Bảy | 39 79 14 65 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/03/2014 |
1 6 2 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 45290 |
G.Nhất | 32157 |
G.Nhì | 22339 84066 |
G.Ba | 21563 43982 94948 98672 09175 18957 |
G.Tư | 0903 6535 9814 5636 |
G.Năm | 8977 5998 8708 3456 4820 0032 |
G.Sáu | 961 086 626 |
G.Bảy | 55 79 21 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/03/2014 |
5 5 7 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 82060 |
G.Nhất | 65659 |
G.Nhì | 98289 03613 |
G.Ba | 55578 11562 54457 13484 86284 18358 |
G.Tư | 2948 5575 3994 0544 |
G.Năm | 2594 5214 6753 2030 1076 0296 |
G.Sáu | 222 221 229 |
G.Bảy | 08 63 49 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/03/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 05/03/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 05/03/2014 |
0 4 3 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 46682 |
G.Nhất | 30112 |
G.Nhì | 11437 29270 |
G.Ba | 22010 47937 13348 21614 25443 35317 |
G.Tư | 9484 1640 8905 6054 |
G.Năm | 8608 1174 1215 2152 2870 1615 |
G.Sáu | 747 082 143 |
G.Bảy | 08 16 64 21 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep