KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/06/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/06/2014 |
1 6 4 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 44151 |
G.Nhất | 20326 |
G.Nhì | 85565 22605 |
G.Ba | 00316 02932 85157 97353 71494 04640 |
G.Tư | 3068 8732 1392 7235 |
G.Năm | 1446 9673 0456 4031 5879 8811 |
G.Sáu | 709 146 091 |
G.Bảy | 82 75 49 46 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/06/2014 |
6 9 9 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 18489 |
G.Nhất | 70679 |
G.Nhì | 76162 15681 |
G.Ba | 08518 56576 38988 42570 45694 68525 |
G.Tư | 8407 7754 6981 4356 |
G.Năm | 9779 5906 2111 5140 5467 1757 |
G.Sáu | 498 516 064 |
G.Bảy | 25 40 93 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/06/2014 |
6 4 8 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 94160 |
G.Nhất | 77128 |
G.Nhì | 27328 59735 |
G.Ba | 26675 72255 61660 20123 22316 89503 |
G.Tư | 3246 9372 5487 1693 |
G.Năm | 8830 6370 1915 0815 8870 5411 |
G.Sáu | 716 129 196 |
G.Bảy | 50 58 47 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/06/2014 |
8 1 4 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 20179 |
G.Nhất | 87208 |
G.Nhì | 46531 75467 |
G.Ba | 33760 26317 62318 81032 81156 89621 |
G.Tư | 5667 0553 2639 2285 |
G.Năm | 9135 5072 2663 2116 4473 7096 |
G.Sáu | 179 488 217 |
G.Bảy | 11 31 86 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/06/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/06/2014 |
5 6 6 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 40639 |
G.Nhất | 88890 |
G.Nhì | 79245 77019 |
G.Ba | 77882 51215 14141 78846 52453 71008 |
G.Tư | 4118 6910 8739 3068 |
G.Năm | 0764 5233 3462 4386 9465 5213 |
G.Sáu | 887 449 362 |
G.Bảy | 24 07 56 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/06/2014 |
7 8 7 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 08441 |
G.Nhất | 32096 |
G.Nhì | 77549 31267 |
G.Ba | 22961 06716 18173 80978 49644 38819 |
G.Tư | 7269 8080 5515 9070 |
G.Năm | 5871 6881 2066 5951 1568 1387 |
G.Sáu | 147 900 215 |
G.Bảy | 24 99 07 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/06/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/06/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/06/2014 |
2 6 5 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 98598 |
G.Nhất | 51901 |
G.Nhì | 58429 45711 |
G.Ba | 66749 39720 24037 11108 45776 17179 |
G.Tư | 0244 4844 6376 1575 |
G.Năm | 6709 0569 7053 3145 3337 6887 |
G.Sáu | 078 777 218 |
G.Bảy | 28 46 48 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep