KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/04/2017 |
4 1 7 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4TX-13TX-6TX 64924 |
G.Nhất | 31562 |
G.Nhì | 70553 78600 |
G.Ba | 73175 81560 21988 19344 08419 51925 |
G.Tư | 9620 7710 3734 6234 |
G.Năm | 4745 7731 2738 1946 6625 8888 |
G.Sáu | 251 303 352 |
G.Bảy | 84 11 54 15 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/04/2017 |
3 7 6 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 7TV-3TV-1TV 20459 |
G.Nhất | 63703 |
G.Nhì | 63101 46966 |
G.Ba | 44000 92623 36979 01958 68958 21783 |
G.Tư | 3395 1815 6246 7797 |
G.Năm | 4522 3119 3602 7923 5026 4098 |
G.Sáu | 554 200 214 |
G.Bảy | 67 28 51 66 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/04/2017 |
2 3 6 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9TU-14TU-4TU 34343 |
G.Nhất | 48005 |
G.Nhì | 80167 32078 |
G.Ba | 80977 46463 97626 75609 00115 11641 |
G.Tư | 4298 6395 1611 8961 |
G.Năm | 1703 8430 5514 1976 0322 2609 |
G.Sáu | 438 974 011 |
G.Bảy | 22 44 06 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 09/04/2017 |
8 1 9 0 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11TS-12TS-4TS 23716 |
G.Nhất | 02053 |
G.Nhì | 29923 00896 |
G.Ba | 35634 16713 67065 99317 85749 76499 |
G.Tư | 3400 5372 0431 4274 |
G.Năm | 1798 8729 6709 2733 5004 3888 |
G.Sáu | 197 310 457 |
G.Bảy | 54 65 75 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/04/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/04/2017 |
7 4 5 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13TR-11TR-8TR 99346 |
G.Nhất | 83485 |
G.Nhì | 87381 57937 |
G.Ba | 53941 45773 73471 75803 27305 90006 |
G.Tư | 2039 6917 2573 6608 |
G.Năm | 7951 5602 5484 9792 9306 7627 |
G.Sáu | 603 658 736 |
G.Bảy | 25 16 95 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/04/2017 |
5 9 8 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 14TQ-11TQ-5TQ 27281 |
G.Nhất | 91747 |
G.Nhì | 93338 48993 |
G.Ba | 44842 47859 83497 23959 20479 24760 |
G.Tư | 8520 9933 0681 2101 |
G.Năm | 5800 4192 3536 4479 5165 6660 |
G.Sáu | 317 496 187 |
G.Bảy | 63 41 53 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/04/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/04/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/04/2017 |
1 9 0 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11TP-13TP-7TP 55708 |
G.Nhất | 79948 |
G.Nhì | 63367 90852 |
G.Ba | 63197 79012 77626 56843 11525 20904 |
G.Tư | 2939 4367 9840 8750 |
G.Năm | 0718 9639 3012 7477 4730 1903 |
G.Sáu | 973 574 296 |
G.Bảy | 51 84 52 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep