KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/06/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/06/2021 |
0 1 1 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9DQ-6DQ-13DQ-15DQ-3DQ-10DQ 35879 |
G.Nhất | 47749 |
G.Nhì | 87500 99446 |
G.Ba | 01106 79324 26659 56908 74236 93875 |
G.Tư | 7576 4069 3177 7043 |
G.Năm | 4450 2127 6748 8288 4723 3563 |
G.Sáu | 702 154 145 |
G.Bảy | 15 53 57 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/06/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/06/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/06/2021 |
0 7 0 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14DP-13DP-3DP-9DP-10DP-8DP 02283 |
G.Nhất | 58255 |
G.Nhì | 01657 06701 |
G.Ba | 91266 84964 27203 66523 51367 49639 |
G.Tư | 8935 3818 5601 9446 |
G.Năm | 3699 2160 3449 4422 5004 6817 |
G.Sáu | 776 056 519 |
G.Bảy | 38 86 00 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/06/2021 |
4 3 9 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15DN-10DN-7DN-2DN-12DN-5DN 15348 |
G.Nhất | 78802 |
G.Nhì | 22861 91584 |
G.Ba | 26582 67608 72292 04209 46545 31425 |
G.Tư | 1818 1726 0627 0345 |
G.Năm | 6341 5705 4803 2089 8511 1671 |
G.Sáu | 765 835 214 |
G.Bảy | 20 30 43 77 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/06/2021 |
2 6 9 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 13DM-4DM-1DM-2DM-5DM-8DM-7DM-19DM 92979 |
G.Nhất | 56882 |
G.Nhì | 39343 47196 |
G.Ba | 39732 88318 82043 67698 10650 01836 |
G.Tư | 4157 8740 6035 6845 |
G.Năm | 4165 2074 1708 5467 5906 5861 |
G.Sáu | 909 942 335 |
G.Bảy | 42 84 68 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/06/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/06/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/06/2021 |
8 1 4 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7DL-5DL-3DL-15DL-12DL-4DL 81099 |
G.Nhất | 17483 |
G.Nhì | 94216 47818 |
G.Ba | 97693 24154 36495 14806 25546 65012 |
G.Tư | 3529 6007 8659 7548 |
G.Năm | 1408 4257 7197 6600 8905 9695 |
G.Sáu | 210 538 296 |
G.Bảy | 72 42 94 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/06/2021
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/06/2021 |
3 5 3 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 8DK-4DK-12DK-11DK-13DK-9DK 82266 |
G.Nhất | 02343 |
G.Nhì | 40408 17259 |
G.Ba | 58039 69704 38105 57824 67161 47090 |
G.Tư | 6998 4755 2674 6191 |
G.Năm | 0623 3544 8319 1864 3741 8626 |
G.Sáu | 325 466 201 |
G.Bảy | 67 98 93 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/06/2021
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/06/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/06/2021 |
7 6 7 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2DH-6DH-14DH-5DH-3DH-10DH 26422 |
G.Nhất | 90141 |
G.Nhì | 26323 40303 |
G.Ba | 80054 66276 56066 54135 47989 89880 |
G.Tư | 3299 4148 8200 4431 |
G.Năm | 1752 0845 2782 6950 8387 9702 |
G.Sáu | 143 889 915 |
G.Bảy | 59 41 02 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep