KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/10/2015 |
5 4 4 1 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 73607 |
G.Nhất | 90246 |
G.Nhì | 60920 08137 |
G.Ba | 75491 94295 48672 82140 23728 21466 |
G.Tư | 9802 2797 1343 1846 |
G.Năm | 7757 1952 1307 5473 0555 2865 |
G.Sáu | 005 866 542 |
G.Bảy | 66 79 17 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/10/2015 |
6 0 8 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 56873 |
G.Nhất | 67410 |
G.Nhì | 02504 39570 |
G.Ba | 23276 86186 98159 10115 53187 38000 |
G.Tư | 6320 1865 6305 8490 |
G.Năm | 6319 9541 6910 5443 2086 6785 |
G.Sáu | 186 631 617 |
G.Bảy | 08 92 27 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/10/2015 |
4 1 0 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 18535 |
G.Nhất | 17310 |
G.Nhì | 33827 55762 |
G.Ba | 13813 39612 17020 39496 49502 31547 |
G.Tư | 7468 7232 8579 2513 |
G.Năm | 0905 1112 2343 6338 2365 5648 |
G.Sáu | 836 602 441 |
G.Bảy | 67 15 64 45 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/10/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/10/2015 |
8 3 1 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 17590 |
G.Nhất | 16456 |
G.Nhì | 53368 59104 |
G.Ba | 26965 18232 53020 05286 95170 55901 |
G.Tư | 3476 8885 2122 7234 |
G.Năm | 8230 5788 6985 9508 1481 2260 |
G.Sáu | 161 844 292 |
G.Bảy | 03 41 73 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/10/2015 |
5 2 4 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 34881 |
G.Nhất | 96180 |
G.Nhì | 73972 67778 |
G.Ba | 03791 80255 72763 32899 40807 32155 |
G.Tư | 0169 1452 7056 8595 |
G.Năm | 0695 7884 5213 6757 2606 6747 |
G.Sáu | 992 664 221 |
G.Bảy | 86 27 73 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/10/2015 |
8 5 1 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 44655 |
G.Nhất | 44642 |
G.Nhì | 34224 17720 |
G.Ba | 16606 92522 96052 05980 64158 59366 |
G.Tư | 2579 4019 3968 2968 |
G.Năm | 3973 2922 8395 3543 8480 8152 |
G.Sáu | 711 836 776 |
G.Bảy | 85 97 09 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/10/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/10/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/10/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/10/2015 |
3 4 7 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 35208 |
G.Nhất | 34468 |
G.Nhì | 98961 63666 |
G.Ba | 62380 91701 21617 76194 71546 84229 |
G.Tư | 1452 4648 6657 6912 |
G.Năm | 8199 5792 2822 4189 9596 0620 |
G.Sáu | 328 103 292 |
G.Bảy | 60 65 49 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep