KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 13/11/2012 |
3 8 0 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 78446 |
G.Nhất | 29768 |
G.Nhì | 16613 81096 |
G.Ba | 54675 34436 46599 20264 71730 38494 |
G.Tư | 5985 8421 5462 0563 |
G.Năm | 9688 0271 8643 0552 3761 9046 |
G.Sáu | 176 067 905 |
G.Bảy | 09 66 59 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 12/11/2012 |
8 3 9 3 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 64639 |
G.Nhất | 45067 |
G.Nhì | 53926 78576 |
G.Ba | 13117 83907 11194 09593 96477 75298 |
G.Tư | 7894 7978 4790 8038 |
G.Năm | 2231 6950 1059 6621 1015 7291 |
G.Sáu | 203 477 303 |
G.Bảy | 19 09 40 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/11/2012 |
7 6 3 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 86348 |
G.Nhất | 59063 |
G.Nhì | 09304 90671 |
G.Ba | 48479 42563 71594 56693 29413 99066 |
G.Tư | 0192 7193 9053 0133 |
G.Năm | 5635 2822 4077 5593 2254 6679 |
G.Sáu | 791 568 270 |
G.Bảy | 46 44 43 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/11/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 10/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 10/11/2012 |
8 3 7 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15582 |
G.Nhất | 68437 |
G.Nhì | 46401 37589 |
G.Ba | 17490 57978 84889 70650 53288 21235 |
G.Tư | 0781 0664 3498 6647 |
G.Năm | 1736 5426 0702 7830 6728 5665 |
G.Sáu | 580 877 730 |
G.Bảy | 82 44 09 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/11/2012 |
5 1 0 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 73438 |
G.Nhất | 12397 |
G.Nhì | 01587 94255 |
G.Ba | 64839 36856 10822 73970 18968 67047 |
G.Tư | 5838 4783 5524 4268 |
G.Năm | 0309 1548 4302 0627 1342 7343 |
G.Sáu | 978 752 451 |
G.Bảy | 00 67 41 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 08/11/2012 |
6 6 3 8 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 98685 |
G.Nhất | 14290 |
G.Nhì | 44289 59512 |
G.Ba | 88519 96359 51503 37689 54296 65193 |
G.Tư | 2662 3577 8737 8815 |
G.Năm | 4277 0660 6454 9538 9418 4723 |
G.Sáu | 482 303 679 |
G.Bảy | 22 41 65 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/11/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/11/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 07/11/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 07/11/2012 |
5 2 2 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 25905 |
G.Nhất | 38132 |
G.Nhì | 89143 09938 |
G.Ba | 54816 71890 95041 37224 45254 79919 |
G.Tư | 1509 5408 7419 7964 |
G.Năm | 9723 9056 3021 7124 0656 7193 |
G.Sáu | 150 618 396 |
G.Bảy | 07 44 59 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep