KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/07/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/07/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 14/07/2015 |
4 3 9 5 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 05900 |
G.Nhất | 33580 |
G.Nhì | 00043 05806 |
G.Ba | 58264 09713 72121 69138 69751 49273 |
G.Tư | 5514 7376 3047 8135 |
G.Năm | 5148 5802 8841 5665 1133 8657 |
G.Sáu | 666 364 410 |
G.Bảy | 30 01 89 82 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/07/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/07/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 13/07/2015 |
3 1 7 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 16984 |
G.Nhất | 18441 |
G.Nhì | 25103 97638 |
G.Ba | 34536 46039 02513 33097 41941 99596 |
G.Tư | 2405 1242 9765 4078 |
G.Năm | 2360 7330 9461 7410 2324 3531 |
G.Sáu | 132 610 595 |
G.Bảy | 21 82 84 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/07/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/07/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 12/07/2015 |
1 7 9 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 65874 |
G.Nhất | 41827 |
G.Nhì | 27335 44762 |
G.Ba | 78813 50026 37211 71416 11876 88535 |
G.Tư | 8368 1061 1362 9253 |
G.Năm | 0090 7977 2878 0341 3874 7229 |
G.Sáu | 719 491 273 |
G.Bảy | 38 18 47 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/07/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/07/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 11/07/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 11/07/2015 |
3 5 8 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 48009 |
G.Nhất | 90065 |
G.Nhì | 62241 08728 |
G.Ba | 12573 89864 73604 34010 65808 34230 |
G.Tư | 1019 1320 7371 5810 |
G.Năm | 4432 0636 1100 0942 8168 1530 |
G.Sáu | 438 885 568 |
G.Bảy | 17 68 59 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/07/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/07/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/07/2015 |
7 4 9 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 81556 |
G.Nhất | 30239 |
G.Nhì | 14785 54402 |
G.Ba | 78084 59203 71418 45227 74229 95777 |
G.Tư | 6913 3684 9429 1615 |
G.Năm | 3619 1839 3213 6704 8344 7613 |
G.Sáu | 401 017 681 |
G.Bảy | 38 21 16 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/07/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/07/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 09/07/2015 |
8 2 2 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10176 |
G.Nhất | 02230 |
G.Nhì | 05412 21717 |
G.Ba | 75759 31352 41726 16760 07797 48264 |
G.Tư | 7861 0088 8827 1242 |
G.Năm | 3335 3209 9908 0313 6634 1778 |
G.Sáu | 844 980 868 |
G.Bảy | 53 07 30 27 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/07/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/07/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 08/07/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 08/07/2015 |
4 9 9 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 34665 |
G.Nhất | 54340 |
G.Nhì | 42988 01951 |
G.Ba | 86755 98708 03397 46496 15665 21238 |
G.Tư | 7561 0004 0722 4098 |
G.Năm | 0419 7470 7112 2616 7044 3481 |
G.Sáu | 633 976 434 |
G.Bảy | 38 88 21 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep