KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 15/10/2012 |
5 9 3 7 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 26044 |
G.Nhất | 53700 |
G.Nhì | 26404 19415 |
G.Ba | 18856 25763 71731 07531 42548 21953 |
G.Tư | 5433 3567 0452 8936 |
G.Năm | 8003 3668 3096 6363 6849 3416 |
G.Sáu | 140 048 809 |
G.Bảy | 44 39 23 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 14/10/2012 |
5 8 4 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 80606 |
G.Nhất | 13333 |
G.Nhì | 36929 17363 |
G.Ba | 65975 62240 33066 29398 15232 80523 |
G.Tư | 6611 9916 9152 0683 |
G.Năm | 4897 0621 8454 8899 2155 3913 |
G.Sáu | 873 879 807 |
G.Bảy | 16 55 88 58 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/10/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 13/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 13/10/2012 |
4 2 1 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 17172 |
G.Nhất | 68972 |
G.Nhì | 98689 67298 |
G.Ba | 85355 81931 55872 75815 83781 01798 |
G.Tư | 5498 4256 4854 7084 |
G.Năm | 9123 3420 9135 5048 8053 5467 |
G.Sáu | 930 872 761 |
G.Bảy | 04 44 62 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 12/10/2012 |
5 9 1 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 75138 |
G.Nhất | 65208 |
G.Nhì | 43883 85861 |
G.Ba | 30273 17516 67848 46177 48937 65237 |
G.Tư | 3547 8011 5337 3139 |
G.Năm | 8888 7343 3795 9160 8925 3869 |
G.Sáu | 741 173 151 |
G.Bảy | 85 97 20 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 11/10/2012 |
9 8 0 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 65557 |
G.Nhất | 11936 |
G.Nhì | 55275 45527 |
G.Ba | 30386 84833 09272 45591 64235 98893 |
G.Tư | 6528 4084 2581 6197 |
G.Năm | 4298 2165 8682 4814 9151 8866 |
G.Sáu | 573 383 435 |
G.Bảy | 88 73 47 74 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/10/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 10/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 10/10/2012 |
7 9 0 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 61164 |
G.Nhất | 11156 |
G.Nhì | 14756 75939 |
G.Ba | 36360 44004 84728 76725 37448 77800 |
G.Tư | 4803 1211 4555 5607 |
G.Năm | 9116 8601 7781 8743 0662 0843 |
G.Sáu | 174 183 421 |
G.Bảy | 98 04 38 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/10/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 09/10/2012 |
9 0 9 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 68128 |
G.Nhất | 95691 |
G.Nhì | 88536 10002 |
G.Ba | 40569 83831 30063 51501 88108 92264 |
G.Tư | 3066 5524 9778 5895 |
G.Năm | 1885 1327 8622 3160 6887 6964 |
G.Sáu | 266 570 445 |
G.Bảy | 23 92 99 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep