KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 15/10/2013 |
6 0 1 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 20538 |
G.Nhất | 03151 |
G.Nhì | 11954 62261 |
G.Ba | 97745 59142 93978 64269 56100 80954 |
G.Tư | 0643 4675 8080 0605 |
G.Năm | 8664 7862 7162 2580 8464 8629 |
G.Sáu | 766 546 393 |
G.Bảy | 73 85 89 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/10/2013 |
4 7 7 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 45484 |
G.Nhất | 98898 |
G.Nhì | 23754 75860 |
G.Ba | 07699 78820 27847 21919 40169 37247 |
G.Tư | 9266 7068 4953 6209 |
G.Năm | 1039 0153 5229 9772 9551 3578 |
G.Sáu | 444 491 799 |
G.Bảy | 40 85 95 43 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 13/10/2013 |
0 7 3 8 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 31391 |
G.Nhất | 01353 |
G.Nhì | 03433 08756 |
G.Ba | 05580 78874 87199 57681 09130 33824 |
G.Tư | 5750 4429 9032 8369 |
G.Năm | 7184 8120 7172 9480 8948 5292 |
G.Sáu | 668 728 663 |
G.Bảy | 89 43 64 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/10/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/10/2013 |
8 0 8 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 63255 |
G.Nhất | 92551 |
G.Nhì | 37879 10458 |
G.Ba | 23868 45151 17936 05383 57549 10951 |
G.Tư | 9176 0081 3318 7500 |
G.Năm | 4549 8334 4699 2838 7339 8273 |
G.Sáu | 794 960 084 |
G.Bảy | 58 06 95 70 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/10/2013 |
4 8 0 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 63938 |
G.Nhất | 30588 |
G.Nhì | 27074 36150 |
G.Ba | 78365 29635 67783 37635 70782 08257 |
G.Tư | 7143 3641 9390 0024 |
G.Năm | 5250 7841 6287 2534 1718 9638 |
G.Sáu | 905 894 853 |
G.Bảy | 95 52 43 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/10/2013 |
1 6 7 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 08711 |
G.Nhất | 52447 |
G.Nhì | 94413 99074 |
G.Ba | 20942 59026 59964 87020 73091 46774 |
G.Tư | 7469 3668 0484 6344 |
G.Năm | 3882 1379 9233 1163 1569 1946 |
G.Sáu | 369 938 053 |
G.Bảy | 51 90 08 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/10/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/10/2013 |
2 7 1 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 63197 |
G.Nhất | 89794 |
G.Nhì | 68452 13214 |
G.Ba | 77185 55945 51631 47600 48474 04893 |
G.Tư | 8706 7424 2927 5364 |
G.Năm | 9444 0467 8569 5082 3684 0871 |
G.Sáu | 115 887 490 |
G.Bảy | 80 06 37 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep