KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 15/11/2015 |
6 1 0 1 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 62831 |
G.Nhất | 15450 |
G.Nhì | 34787 04416 |
G.Ba | 38180 60844 24668 91262 12577 71492 |
G.Tư | 8881 3010 4035 7695 |
G.Năm | 0381 1785 8202 5292 3347 5947 |
G.Sáu | 027 856 769 |
G.Bảy | 01 13 72 62 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/11/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/11/2015 |
5 8 1 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 27297 |
G.Nhất | 93047 |
G.Nhì | 79355 57250 |
G.Ba | 44752 68055 18544 14261 14953 93777 |
G.Tư | 7945 2184 9791 3837 |
G.Năm | 5380 1116 7712 6867 0564 2732 |
G.Sáu | 307 195 439 |
G.Bảy | 46 99 83 08 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/11/2015 |
9 1 4 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 85791 |
G.Nhất | 40868 |
G.Nhì | 50923 12956 |
G.Ba | 15053 24230 29515 38574 70910 00011 |
G.Tư | 8018 5989 5804 4989 |
G.Năm | 2596 9797 0716 7930 4012 4729 |
G.Sáu | 745 352 339 |
G.Bảy | 13 80 16 40 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/11/2015 |
4 4 0 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 75057 |
G.Nhất | 94072 |
G.Nhì | 15725 30958 |
G.Ba | 03524 55235 35262 85765 40494 61529 |
G.Tư | 3607 9829 8043 7612 |
G.Năm | 4012 7509 3273 4790 9669 7846 |
G.Sáu | 909 395 167 |
G.Bảy | 17 13 18 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/11/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/11/2015 |
9 3 2 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 96056 |
G.Nhất | 69521 |
G.Nhì | 78551 09384 |
G.Ba | 70899 87533 64504 70447 43762 38841 |
G.Tư | 5945 3105 6562 6116 |
G.Năm | 1594 4017 2665 4009 0412 7602 |
G.Sáu | 490 122 573 |
G.Bảy | 95 61 77 18 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/11/2015 |
9 0 2 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 13137 |
G.Nhất | 65951 |
G.Nhì | 09225 02669 |
G.Ba | 07051 08487 37486 43823 09484 28131 |
G.Tư | 6553 6506 7926 6298 |
G.Năm | 2998 4469 5345 5451 7410 4845 |
G.Sáu | 754 483 081 |
G.Bảy | 71 56 95 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/11/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/11/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/11/2015 |
1 6 4 8 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 11322 |
G.Nhất | 41200 |
G.Nhì | 89930 62354 |
G.Ba | 23829 72987 72366 36137 83317 52472 |
G.Tư | 6622 8458 5290 2341 |
G.Năm | 9063 1403 4702 3781 2775 3876 |
G.Sáu | 175 078 017 |
G.Bảy | 19 72 87 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep