KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 16/02/2014 |
7 6 3 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 39212 |
G.Nhất | 75658 |
G.Nhì | 92736 97440 |
G.Ba | 04546 20744 83519 98833 48813 77052 |
G.Tư | 4630 4767 7585 1813 |
G.Năm | 6675 9572 9166 4278 8285 2512 |
G.Sáu | 011 763 978 |
G.Bảy | 76 90 13 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/02/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 15/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 15/02/2014 |
3 0 4 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 99536 |
G.Nhất | 28973 |
G.Nhì | 55550 24677 |
G.Ba | 39983 53705 66251 31267 46495 80262 |
G.Tư | 0141 6266 6109 4852 |
G.Năm | 8015 4580 3750 8185 5209 7109 |
G.Sáu | 867 019 062 |
G.Bảy | 96 43 32 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 14/02/2014 |
6 3 3 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11279 |
G.Nhất | 56510 |
G.Nhì | 86836 15475 |
G.Ba | 25818 24824 40887 50661 17911 32653 |
G.Tư | 0988 8576 9522 6406 |
G.Năm | 7888 7666 5329 4402 1127 4999 |
G.Sáu | 103 020 510 |
G.Bảy | 47 39 35 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 13/02/2014 |
0 2 7 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 47208 |
G.Nhất | 61123 |
G.Nhì | 93452 17084 |
G.Ba | 85510 64726 27962 41400 74628 16580 |
G.Tư | 4494 9408 0302 4404 |
G.Năm | 3226 8423 3278 3122 5496 2669 |
G.Sáu | 888 796 224 |
G.Bảy | 58 59 33 63 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/02/2014 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 12/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 12/02/2014 |
8 2 1 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 74795 |
G.Nhất | 32782 |
G.Nhì | 53248 24329 |
G.Ba | 36547 46418 87101 56027 68239 63603 |
G.Tư | 4727 3328 6170 5242 |
G.Năm | 2717 9964 9394 7803 7721 4002 |
G.Sáu | 560 544 285 |
G.Bảy | 30 79 68 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 11/02/2014 |
5 3 4 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 72501 |
G.Nhất | 26815 |
G.Nhì | 40259 44416 |
G.Ba | 43447 21490 70032 83723 32126 21037 |
G.Tư | 4424 6917 1139 7458 |
G.Năm | 1854 0505 0699 7921 3170 1713 |
G.Sáu | 232 309 260 |
G.Bảy | 57 09 00 32 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2014
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/02/2014 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 10/02/2014 |
8 6 8 4 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 63229 |
G.Nhất | 56005 |
G.Nhì | 68843 98849 |
G.Ba | 94851 36204 63716 64732 27094 55641 |
G.Tư | 0816 9272 3194 9394 |
G.Năm | 0652 2227 6543 6648 3922 8325 |
G.Sáu | 703 715 666 |
G.Bảy | 05 22 72 83 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep